Database Systems : (Record no. 9700)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01493nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142646.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221019s2019 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337627900 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | COR |
Ký hiệu phân loại | 005.7 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Coronel, Carlos |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Database Systems : |
Phần còn lại của nhan đề | Design, Implementation, & Management / |
Thông tin trách nhiệm | Carlos Coronel, Steven Morris |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 802 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database design |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Databases |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database security |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Morris, Steven |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168627">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168627</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS2080 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
Mã học phần | INS2055 |
Tên học phần | Các hệ cơ sở dữ liệu |
-- | Database Systems |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | ISV2016 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases Systems |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
Mã học phần | INS2080 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2080 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2080 |
Tên học phần | Cơ sở dữ liệu |
-- | Databases |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số tập/kỳ ấn phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 005.7 COR 2019 | HL.1/00601 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | 13th edition | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 005.7 COR 2019 | HL.1/00605 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 19/10/2022 | 2 | 005.7 COR 2019 | TVB.1/00837 | 28/06/2024 | 21/06/2024 | 19/10/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.7 COR 2019 | TVB.1/00599 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 005.7 COR 2019 | TVB.1/00600 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 1 | 005.7 COR 2019 | TVB.1/00601 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |