Python for Data Analysis : (Record no. 9732)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01142nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521111724.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221020s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781449319793 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MCK |
Ký hiệu phân loại | 005.13 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McKinney, Wes |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Python for Data Analysis : |
Phần còn lại của nhan đề | Data Wrangling with Pandas, NumPy, and IPython / |
Thông tin trách nhiệm | Wes McKinney |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | O' Reilly, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 452 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Python (Computer program language) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Programming languages (Electronic computers) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình Python |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3047 |
Tên học phần | Lập trình Python |
-- | Phython programming |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3274 |
Tên học phần | Ngôn ngữ lập trình cho Khoa học dữ liệu |
-- | Programming Language for Data Science |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3274 |
Tên học phần | Ngôn ngữ lập trình cho khoa học dữ liệu |
-- | Programming Language for Data Science |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 005.13 MCK 2013 | HL.1/00617 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/10/2022 | 2 | 3 | 005.13 MCK 2013 | TVB.1/00543 | 20/06/2024 | 01/04/2024 | 20/10/2022 | Giáo trình |