Methods of Multivariate Analysis / (Record no. 9743)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00976nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240924164620.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221021s2002 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0471418897 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | REN |
Ký hiệu phân loại | 519.535 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rencher, Alvin C. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Methods of Multivariate Analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Alvin C. Rencher |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publication : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 693 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Multivariate analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích đa chiều |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176876&f=nhande&v=Methods+of+Multivariate+Analysis">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176876&f=nhande&v=Methods+of+Multivariate+Analysis</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3082 |
Tên học phần | Các mô hình thống kê cho phân tích dữ liệu 2 |
-- | Statistical Models for Data Analysis 2 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS3082 |
Tên học phần | Các mô hình thống kê cho phân tích dữ liệu 2 |
-- | Statistical Models for Data Analysis 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/10/2022 | 519.535 REN 2002 | TVB.1/01257 | 21/10/2022 | 21/10/2022 | Sách tham khảo |