Computer Networking Problems and Solutions : (Record no. 9752)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00837nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221026153743.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781587145049 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WHI |
Ký hiệu phân loại | 004.65 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | White, Russ |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer Networking Problems and Solutions : |
Phần còn lại của nhan đề | An innovative approach to building resilient, modern networks / |
Thông tin trách nhiệm | Russ White, Ethan Banks |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 806 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer network protocols |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer network architectures |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mạng máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cấu trúc liên kết mạng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Banks, Ethan |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | INS3137 |
Tên học phần | Quản trị mạng |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/11/2023 | 004.65 WHI 2018 | HL.1/00646 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/12/2023 | WHI 004.65 2018 | TVB.1/00098 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/12/2023 | WHI 004.65 2018 | TVB.1/00099 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | Sách tham khảo |