Cryptography and Network Security : (Record no. 9755)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00936nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231107132031.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292437484 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | STA |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Stallings, William |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cryptography and Network Security : |
Phần còn lại của nhan đề | Principles and Practice / |
Thông tin trách nhiệm | William Stallings |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 832 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Security measures |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data encryption (Computer science) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Coding theory |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Public key cryptography |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mã hóa dữ liệu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3172 |
Tên học phần | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin |
-- | Information Security and Safety |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 005.8 STA 2023 | HL.1/00633 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/10/2022 | 005.8 STA 2023 | TVB.1/00656 | 24/10/2022 | 24/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/10/2022 | 005.8 STA 2023 | TVB.1/00819 | 24/10/2022 | 24/10/2022 | Giáo trình |