Digital Forensics / (Record no. 9779)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00842nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231115093417.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221025s2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119262381 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ARN |
Ký hiệu phân loại | 363.25 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Årnes, André |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Digital Forensics / |
Thông tin trách nhiệm | André Årnes |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | India : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 336 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer crimes |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investigation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic discovery (Law) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Forensic sciences |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Điều tra tư pháp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tội phạm máy tính |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3201 |
Tên học phần | Điều tra số và phản ứng với sự cố |
-- | Digital Forensics and Incident Response |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 363.25 ARN 2018 | HL.1/00652 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/10/2022 | 363.25 ARN 2018 | TVB.1/01160 | 25/10/2022 | 25/10/2022 | Giáo trình |