Intercultural Competence: (Record no. 9831)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00814nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221031102144.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221027s2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780205595754 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | LUS |
Ký hiệu phân loại | 303.482 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lustig, Myron W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Intercultural Competence: |
Phần còn lại của nhan đề | Interpersonal Communication Across Cultures / |
Thông tin trách nhiệm | Myron W. Lustig, Jolene Koester |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publication : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 888 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Communicative competence |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Intercultural communication |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Interpersonal communication |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giao thoa văn hóa |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Koester, Jolene |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | ENG2054 |
Tên học phần | Giao tiếp liên văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/10/2022 | 303.482 LUS | E-C7/04773 | 27/10/2022 | 27/10/2022 | Giáo trình |