An Introduction to English Morphology : (Record no. 9840)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00661nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231213104653.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221028b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0748613277 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | CAR |
Ký hiệu phân loại | 425 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Carstairs-McCarthy, Andrew |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | An Introduction to English Morphology : |
Phần còn lại của nhan đề | words and their structure / |
Thông tin trách nhiệm | Andrew Carstairs-McCarthy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Morphology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngữ pháp tiếng Anh |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3174 |
Tên học phần | Hình vị học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/10/2022 | CAR | E-C7/04777 | 28/10/2022 | 28/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 13/12/2023 | 425 CAR 2002 | HL.1/00808 | 13/12/2023 | 13/12/2023 | Giáo trình |