Critical Thinking : (Record no. 9894)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00651nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221230160510.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221228s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260547818 |
Giá bìa | 1,296,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | CRI |
Ký hiệu phân loại | 160 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bassham, Gregory |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Critical Thinking : |
Phần còn lại của nhan đề | A Student's Introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Gregory Bassham |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGrawHill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 495 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Critical thinking |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Logic triết học |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | FLF1003 |
Tên học phần | Tu duy phê phán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Giá thay thế | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/12/2022 | CRI | E-C7/04817 | 28/12/2022 | 0.00 | 28/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00693 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00694 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00695 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00696 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00697 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 160 CRI 2019 | TVB.1/00698 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |