The Study of Language / (Record no. 9897)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00783nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927110039.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2022 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781108730709 |
Giá bìa | 673.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 410 |
Chỉ số cutter | YUL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yule, George |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Study of Language / |
Thông tin trách nhiệm | George Yule |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 371 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm ; |
Tư liệu đi kèm | IM |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Language and languages |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Linguistics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ học |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=166715&f=nhande&v=The+Study+of+Language">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=166715&f=nhande&v=The+Study+of+Language</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS1091 |
Tên học phần | Lý thuyết ngôn ngữ Anh 2 |
-- | English Linguistics Theory 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04835 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04837 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04838 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04839 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 1 | E-C7/04840 | 23/07/2024 | 29/12/2022 | Giáo trình | 24/04/2024 | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04841 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | E-C7/04842 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 1 | E-C7/04843 | 05/05/2023 | 29/12/2022 | Giáo trình | 1 | 12/04/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 1 | E-C7/04844 | 05/05/2023 | 29/12/2022 | Giáo trình | 1 | 12/04/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 21/09/2023 | HL.1/00215 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Sách tham khảo | 410 YUL | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 2 | TVB.1/02474 | 25/09/2024 | 29/12/2022 | Giáo trình | 1 | 410 YUL 2022 | 24/12/2024 | 25/09/2024 |