Contemporary human resources management in the tourism industry / (Record no. 9898)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00869nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230103161509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781522587958 |
Giá bìa | 5,345,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | TUZ |
Ký hiệu phân loại | 910.683 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tüzünkan, Demet |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Contemporary human resources management in the tourism industry / |
Thông tin trách nhiệm | Demet Tüzünkan, Volkan Altnta |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Publisshed, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 405 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational change |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Personnel management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Tourism |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngành du lịch |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị nguồn nhân lực |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Altnta, Volkan |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Troy |
Tên học phần | Quản trị nguồn nhân lực trong ngành khách sạn nhà hàng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01919 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01920 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01921 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01922 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01923 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.683 TUZ 2019 | TVB.1/01924 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình |