Handbook of International Trade Agreements : (Record no. 9899)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00859nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230103162035.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780367580551 |
Giá bìa | 1,460,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | LOO |
Ký hiệu phân loại | 382.9 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Looney, Robert E. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Handbook of International Trade Agreements : |
Phần còn lại của nhan đề | Country, regional and global approaches / |
Thông tin trách nhiệm | Robert E. Looney |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 461 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commercial treaties |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Foreign trade regulation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hiệp định mậu dịch |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2023 |
Tên học phần | Công ước và các hiệp định thương mại quốc tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01162 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01163 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01164 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01165 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01166 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.9 LOO 2019 | TVB.1/01167 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình |