Event planning : (Record no. 9901)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00918nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230103170145.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2009 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780470155745 |
Giá bìa | 902,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ALL |
Ký hiệu phân loại | 658.456 |
100 h# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Allen, Judy |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Event planning : |
Phần còn lại của nhan đề | the ultimate guide to successful meetings, corporate events, fundraising galas, conferences, conventions, incentives, and other special events / |
Thông tin trách nhiệm | Judy Allen |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Canada : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 414 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Congresses and conventions |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Special events |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Meetings |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Congresses and conventions |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Planning |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cuộc họp |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Troy |
Mã học phần | HSTM4450 |
Tên học phần | Event Management in Hospitility, Sport and Tourism Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 1 | 1 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01990 | 12/04/2023 | 10/02/2023 | 29/12/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01991 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01992 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01993 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01994 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.456 ALL 2009 | TVB.1/01995 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình |