Essentials of Services Marketing / (Record no. 9907)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00837nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513224646.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292425191 |
Giá bìa | 1.114.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WIR |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Essentials of Services Marketing / |
Thông tin trách nhiệm | Jochen Wirtz [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th Edition, Global Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 649 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Service industries |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Marketing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếp thị dịch vụ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wirtz, Jochen |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Tên học phần | Marketing dịch vụ |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Tên học phần | Marketing dịch vụ |
-- | Services Marketing |
Mã học phần | MKT306 |
-- | INS3128 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/08/2023 | 658.8 WIR | E-C7/05534 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 20/06/2024 | WIR 658.8 | E-B7/09516 | 20/06/2024 | 20/06/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/12/2022 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01882 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01883 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01884 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01885 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01886 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 WIR 2023 | TVB.1/01887 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình |