The Art of Public Speaking / (Record no. 9911)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00672nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230106154913.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221230b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260548099 |
Giá bìa | 1.130.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | LUC |
Ký hiệu phân loại | 808.5 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lucas, Stephen E. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Art of Public Speaking / |
Thông tin trách nhiệm | Stephen Lucas |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th edition, International Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGrawHill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 389 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Public speaking |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Diễn văn |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Diễn thuyết |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | COM123 |
Tên học phần | Public Speaking |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04941 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04942 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04943 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04944 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04945 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04946 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/12/2022 | LUC | E-C7/04947 | 30/12/2022 | 30/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 06/01/2023 | 808.5 LUC | 06/01/2023 | 06/01/2023 | Giáo trình |