Digital signal processing : (Record no. 9915)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00929nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119114305.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230207s1996 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0133943389 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PRO |
Ký hiệu phân loại | 621.3822 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Proakis, John G. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Digital signal processing : |
Phần còn lại của nhan đề | Principles, Algorithms, and Applications / |
Thông tin trách nhiệm | John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Third edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London, United Kingdom : |
Nhà xuất bản | Prentice-Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 498 p. ; |
Khổ cỡ | 28cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Signal processing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xử lý tín hiệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Manolakis, Dimitris G. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168579&f=nhande&v=Digital+Signal+Processing%3a+Principles%2c+Algorithms+and+Applications">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168579&f=nhande&v=Digital+Signal+Processing%3a+Principles%2c+Algorithms+and+Applications</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3144 |
Tên học phần | Xử lí tín hiệu số |
-- | Digital Signal Processing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Giá thay thế | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2023 | 621.3822 PRO | E-C7/05118 | 31/03/2023 | 31/03/2023 | Giáo trình | 0.00 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/03/2023 | 621.3822 PRO | E-C7/05119 | 31/03/2023 | 31/03/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 07/02/2023 | 621.3822 PRO 1996 | TVB.1/01612 | 07/02/2023 | 07/02/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 07/02/2023 | 621.3822 PRO 1996 | TVB.1/01613 | 07/02/2023 | 07/02/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/02/2023 | 621.3822 PRO 1996 | TVB.1/01610 | 16/02/2023 | 16/02/2023 | Giáo trình | 0.00 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/02/2023 | 621.3822 PRO 1996 | TVB.1/01611 | 16/02/2023 | 16/02/2023 | Giáo trình |