Cybok The Cyber Security body of Knowledge / (Record no. 9919)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00939nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118213631.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230208b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | CYB |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cybok The Cyber Security body of Knowledge / |
Thông tin trách nhiệm | Awais Rashid...[et al] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | University , |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 828 p. ; |
Khổ cỡ | 28cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Security measures |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An ninh mạng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rashid, Awais |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168624">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168624</a> |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS3172 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
Mã học phần | INS3172 |
Tên học phần | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin |
-- | Information Security and Safety |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS3045 |
Tên học phần | An ninh mạng |
-- | Network Security |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/11/2023 | 005.8 CYB 2019 | HL.1/00631 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 08/02/2023 | 005.8 CYB 2019 | TVB.1/00967 | 08/02/2023 | 08/02/2023 | Sách tham khảo |