Information Security : (Record no. 9942)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00983nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231114162420.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230227s2018 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781943153251 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | DHI |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dhilon, Gurpreet S. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Information Security : |
Phần còn lại của nhan đề | Text and Cases / |
Thông tin trách nhiệm | Gurpreet S. Dhilon |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Edition 2. 0 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Carolina: |
Nhà xuất bản | Prospect Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 413 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Security measures |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data protection |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn thông tin |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3007 |
Tên học phần | Các nguyên lí an toàn thông tin |
-- | Principles of Information Security |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
Mã học phần | INS3062 |
Tên học phần | Các nguyên lí an toàn thông tin |
-- | Principles of Information Security |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 19/09/2023 | DHI 005.8 | HL.1/00096 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 07/11/2023 | 005.8 DHI 2018 | HL.1/00608 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 27/02/2023 | 005.8 DHI 2018 | TVB.1/00614 | 27/02/2023 | 27/02/2023 | Sách tham khảo |