N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
3 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02582 |
24/04/2024 |
23/02/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
3 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00131 |
16/05/2024 |
16/05/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
14/08/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00439 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00440 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00441 |
22/04/2024 |
23/01/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00442 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00443 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00444 |
14/05/2024 |
14/05/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
12/08/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00445 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00446 |
28/12/2023 |
08/12/2023 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00447 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00448 |
04/03/2024 |
28/02/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00449 |
15/12/2023 |
11/12/2023 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
|
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00450 |
01/11/2023 |
|
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00451 |
13/03/2024 |
11/03/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00452 |
08/03/2024 |
23/01/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
4 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00453 |
07/05/2024 |
29/02/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
1 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00454 |
28/12/2023 |
07/12/2023 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00455 |
27/12/2023 |
25/12/2023 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
3 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00456 |
23/02/2024 |
31/01/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00457 |
16/04/2024 |
23/01/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
HL.1/00458 |
27/12/2023 |
30/11/2023 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
2 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02583 |
23/02/2024 |
30/01/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
3 |
|
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02584 |
13/05/2024 |
13/05/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
11/08/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
1 |
2 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02585 |
10/10/2023 |
10/10/2023 |
27/05/2023 |
Sách tham khảo |
30/12/2023 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
1 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02589 |
18/12/2023 |
13/09/2023 |
27/05/2023 |
Sách tham khảo |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
4 |
2 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02594 |
24/04/2024 |
22/01/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
3 |
|
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02602 |
11/03/2024 |
11/03/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
09/06/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
4 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
V-B7/02605 |
11/03/2024 |
11/03/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
09/06/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
3 |
1 |
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00350 |
19/03/2024 |
31/01/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00119 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
28/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00120 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
28/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00121 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
28/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00122 |
11/05/2024 |
26/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00123 |
08/03/2024 |
29/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00124 |
16/04/2024 |
16/04/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
15/07/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00125 |
29/01/2024 |
29/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
28/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00126 |
30/01/2024 |
30/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
29/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00127 |
25/03/2024 |
23/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00128 |
30/01/2024 |
30/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
29/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00129 |
30/01/2024 |
30/01/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
29/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00130 |
11/03/2024 |
11/03/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
09/06/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
3 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00132 |
26/04/2024 |
26/04/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
25/07/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00239 |
23/01/2024 |
23/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
22/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00240 |
24/04/2024 |
22/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00241 |
22/04/2024 |
23/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00242 |
24/04/2024 |
22/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00243 |
24/04/2024 |
22/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00244 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
21/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
2 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00245 |
16/04/2024 |
16/04/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
15/07/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
1 |
|
335.412 GIA 2021 |
TVB.2/00246 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
21/04/2024 |