Financial reporting, financial statement analysis, and valuation : a strategic perspective / James M. Wahlen, Stephen P. Baginski, Mark T. Bradshaw.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01403 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01413 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01412 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01411 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01410 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01409 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01408 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01407 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01406 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01405 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01404 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01402 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01401 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01400 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01399 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01398 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01397 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01396 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Checked out | 05/08/2024 | TVB.1/01395 | |
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/01394 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.3 WAH 2022 | Available | TVB.1/02327 |
There are no comments on this title.