Topics for today. Book 5 / Lorraine C. Smith, Nancy Nici Mare.
Material type: TextLanguage: English Publication details: Boston, MA : Heinle Cengage Learning, 2009Edition: 3rd edDescription: xix, 298 p. : 26 cmISBN: 9781413000795Subject(s): Current events | English language | Readers | Bài đọc | Đọc hiểu | Kỹ năng viết luận | Kỹ năng viết luận | Tiếng AnhDDC classification: 428.6 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds | Course reserves |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) | Available | E-C7/03279 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) | Available | E-C7/03278 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6/4 SMI(5) | Available | E-C7/03100 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6/4 SMI(5) | Available | E-C7/03101 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6/4 | Available | E-C7/03017 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6/4 | Available | E-C7/03018 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6/4 | Checked out | 21/08/2022 | E-C7/03020 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02234 |
English for Academic Purposes 2 Chương trình AC, IB. MIS, ICE |
||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02235 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02236 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02237 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02238 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02239 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02240 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02241 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02242 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/02243 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/00019 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | E-C7/00017 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01333 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01341 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01340 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01339 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01338 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01337 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01336 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01335 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01334 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01332 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01331 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01330 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01329 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01328 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Checked out | 22/10/2024 | TVB.1/01327 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.6 SMI(5) 2009 | Available | TVB.1/01326 |
Original: E-C7/00016-17; Copy: E-C7/00018-19, E-C7/02234-42
There are no comments on this title.