Economics / Michael Parkin.
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330 PAR | Available | E-C7/04483 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330 PAR | Available | E-C7/04484 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330 PAC 2012 | Available | E-C7/04403 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330 PAR 2012 | Available | E-C7/01997 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330 PAR 2012 | Available | TVB.1/00793 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.