Business statistics : Australia New Zealand / Eliyathamby A. Selvanathan, Saroja Selvanathan, Gerald Keller
Material type: TextLanguage: English Publication details: South Melbourne, Vic. : Cengage Learning Australia, 2017Edition: 7th edDescription: 1128 p. 26 cmISBN: 9780170369466Subject(s): Commercial statistics | Managerial economics | Thống kê kinh tếDDC classification: 519.5 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds | Course reserves |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | E-C7/04507 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03751 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03749 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03747 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03746 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03421 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 30/03/2023 | E-C7/03426 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03427 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03429 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03437 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03286 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03116 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03118 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03042 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03040 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03044 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03050 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/02897 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/02894 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/02625 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/02610 |
Economic Statistics Chương trình AC, IB Theory of Probability and Mathematical Statistics Chương trình AC, IB, MIS |
||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00428 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00427 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00429 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00430 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00431 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00432 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00433 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00434 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00435 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | HL.1/00436 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 25/07/2024 | TVB.1/00300 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00290 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00299 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00298 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 13/06/2024 | TVB.1/00297 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00296 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00295 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00294 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 14/07/2024 | TVB.1/00293 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00292 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 30/04/2024 | TVB.1/00291 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00311 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00316 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 23/07/2024 | TVB.1/00310 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00309 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 25/04/2024 | TVB.1/00312 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00313 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00308 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00314 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00315 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00307 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00306 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 28/04/2024 | TVB.1/00320 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 16/07/2024 | TVB.1/00317 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00305 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00318 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 23/07/2024 | TVB.1/00304 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00319 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00303 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 30/04/2024 | TVB.1/00302 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 28/04/2024 | TVB.1/00301 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00288 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00287 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 06/06/2024 | TVB.1/00286 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00285 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 28/04/2024 | TVB.1/00284 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 16/06/2024 | TVB.1/00283 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 04/06/2024 | TVB.1/00282 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00281 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 13/06/2024 | TVB.1/00280 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00279 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00289 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 25/04/2024 | E-C7/04501 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03748 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 02/05/2024 | E-C7/03750 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Checked out | 23/04/2024 | E-C7/03753 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03752 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03420 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03422 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/00278 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03424 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03428 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 23/05/2024 | E-C7/03439 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03441 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03117 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/03047 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | E-C7/03043 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 30/04/2024 | E-C7/02891 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Checked out | 06/12/2023 | E-C7/02890 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | TVB.1/00389 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL | Available | E-C7/02623 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 SEL 2017 | Available | TVB.1/01751 |
Original: E-C7/02610
There are no comments on this title.