Your search returned 31 results. Subscribe to this search

| |
1. A book for IELTS / McCarter, Easton and Ash ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by McCarter | Ash | Easton | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Các bài tập hữu ích luyện thi IELTSEdition: Ấn bản mớiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 McC 2003 (1).

2. IELTS to success : preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 IEL 2002 (2).

3. Tree or three : an elementary pronunciation course / Ann Baker ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thanh Yến

by Baker, Ann | Nguyễn, Thanh Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1071 BAK 2007 (1).

4. Học từ vựng tiếng Anh thương mại = Build your business vocabulary / John Flower ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Flower, John, 1948- | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FLO 1997 (1).

5. Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thanh Yến

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 HUO 2005 (1).

6. Những vấn đề cơ bản của hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 NHU 2004 (1).

7. Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).

8. Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến

by Berry, R | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 BER 1999 (1).

9. IELTS practice test 2 : with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Milton, James | Bell, Huw | Neville, Peter | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 MIL 2003 (2).

10. Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Người dịch: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 CAU 1997 (1).

11. Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 GIO 2004 (1).

12. Listen in. Book 3 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(3) 2004 (3).

13. Listen in. Book 2 / David Nunan ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(2) 2004 (3).

14. Listen in. Book 1 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(1) 2004 (3).

15. Visuals writing about graphs, tables and diagrams : preparing for the Ielts academic writing task 1 / Gabi Duigu ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2004 (1).

16. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến

by Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2008 (1).

17. IELTS reading test : McCarter, Ash, Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải

by McCarter | Ash | Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Tp HCM. : Nxb. Tp. HCM. , 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 (1).

18. Essay writing for English tests / Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến

by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2000 (2).

19. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến

by Slater, Stephen | Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Series: Bộ đề luyện thi IELTS nghe - đọc - viết - nói. Khối thi học thuậtMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2005 (2).

20. Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS nghe - nói - đọc - viết / Editor: Greg Deakin ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Deakin, Greg | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRA 2000 (1).