Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. Học từ vựng tiếng Anh thương mại = Build your business vocabulary / John Flower ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Flower, John, 1948- | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FLO 1997 (1).

2. Listen in. Book 3 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(3) 2004 (3).

3. Listen in. Book 2 / David Nunan ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(2) 2004 (3).

4. Listen in. Book 1 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(1) 2004 (3).

5. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến

by Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2008 (1).

6. IELTS reading test : McCarter, Ash, Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải

by McCarter | Ash | Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Tp HCM. : Nxb. Tp. HCM. , 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 (1).

7. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến

by Slater, Stephen | Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Series: Bộ đề luyện thi IELTS nghe - đọc - viết - nói. Khối thi học thuậtMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2005 (2).

8. Cambridge preliminary English test 4, with answers. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).

9. Cambridge preliminary English test 2. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(2) 2004 (1).

10. Cambridge practice tests for PET 1 / Louise Hashemi, Barbarra Thomas ; Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến

by Hashemi, Louise | Nguyễn, Thành Yến | Thomas, Barbarra.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(HAS.1) 2003 (1).

11. IELTS speaking : preparation and practice / Chủ biên: Carolyn Catt ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến

by Catt, Carolyn | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 IEL 2010 (2).

12. IELTS reading tests / Sam McCarter & Judith Ash ; Chú giải: Nguyễn Thành Yến

by McCarter, Sam | Ash, Judith | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 MCC 2011 (1).

13. Basic IELTS writing / Wang Yue Xi ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải

by Wang, Yue Xi | Nguyễn, Thành Yến [chuyển ngữ phần chú giải].

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 W-XI 2011 (1).