|
101.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
102.
|
Búp sen xanh / Sơn Tùng by Sơn Tùng. Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).
|
|
103.
|
Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by Vôinítsơ, Êten Lilian | Hà Ngọc [người dịch]. Edition: Tái bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 VOI 2004 (1).
|
|
104.
|
Vụ án tráo thái tử : 91 vụ án thân tình của Bao Công / Khuyết Danh Đời Minh ; Tuyển dịch : Việt Phương , Lâm Thủy by Lâm Thủy | Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
105.
|
Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
106.
|
Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).
|
|
107.
|
Cái chết của vua Tsongor / Laurent Gaudé ; Ngd. : Tố Châu by Gaudé, Laurent | Tố Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 GAU 2006 (1).
|
|
108.
|
Cánh buồm thắm đỏ / Aleksandr Grin ; Ngd. : Phan Hồng by Grin, Aleksandr | Phan Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 GRI 2003 (1).
|
|
109.
|
Đời người mơ hồ / Zhang Zhen Xue ; Người dịch: Nguyễn An by Zhang, Zhen Xue. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 ZHA 2006 (1).
|
|
110.
|
Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX / Trần Thị Phương Phương by Trần, Thị Phương Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TR-P 2006 (1).
|
|
111.
|
Tào Tháo : Thiên Bá. Tập 1 / Tào Trọng Hoài ; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh by Tào, Trọng Hoài | Vũ, Ngọc Quỳnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(1) 2000 (1).
|
|
112.
|
Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 1 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).
|
|
113.
|
Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 2 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE(2) 2002 (1).
|
|
114.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2020 (1). Checked out (1).
|
|
115.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).
|
|
116.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).
|
|
117.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).
|
|
118.
|
Tào Tháo : Nhân Bá. Tập 2 / Tào Trọng Hoài by Tào, Trọng Hoài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(2) 2000 (1).
|
|
119.
|
Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).
|
|
120.
|
Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).
|