Refine your search

Your search returned 476 results. Subscribe to this search

| |
121. Mаркетинг и менеджмент : пер. с англ / под ред. Ф. Харриса [и др.]

by Харрис, Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. [и др.] : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Мак 2004 (1).

122. DELF 200 activités : B1 / Anatole Bloomfield, Anna Mubanga Beya, Alliance française

by Bloomfield, Anatole | Beya, Anna Mubanga | Alliance française.

Edition: Nouveau diplômeMaterial type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 BLO(B1) 2007 (1).

123. DELF B2, 200 activités / Anatole Bloomfield, Emmanuelle Daill, Alliance française

by Bloomfield, Anatole | Daill, Emmanuelle | Alliance française.

Edition: Nouveau diplômeMaterial type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international impr., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 BLO(B2) 2007 (2).

124. Основы маркетинга / Ф. Котлер ... [et al.]

by Котлер,Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : ВИЛЬЯМС, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Осн 2006 (1).

125. Marketing international / Ulrike Mayrhofer

by Mayrhofer, Ulrike.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Économica, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAY 2004 (2).

126. Маркетинг менеджмент : Экспресс-курс / Ф. Котлер ; Пер с англ. под ред. Ю.Н. Каптуревского

by Котлер, Филип | Каптуревского, Ю.Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 КОТ 2004 (1).

127. Préparation à l'examen du DELF B1 / Caroline Veltcheff

by Veltcheff, Caroline.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Hachette français langue étrangère, DL, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 PRE 2008 (1).

128. Рынок ценных бумаг : Учебник / Под ред.В.А.Галанова,А.И.Басова

by Басова, А.И | Галанова, В.А.

Edition: 2-е изд.,перераб.и допMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Финансы и статистика, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 Рын 2006 (1).

129. Стратегия и тактика ценообразования : руководство по принятию решений, приносящих прибыль / Томас Т. Нэгл

by Нэгл Томас Т.

Edition: 3-е издMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 НЭГ 2004 (2).

130. Réussir le DELF : scolaire et junior : B2 / Gilles Breton, Cécile Bruley-Meszaros, Nelly Mous ; [publié par la] Commission nationale du DILF et du DALF, Centre international d'études pédagogiques

by Breton, Gilles, 19..- | Bruley-Meszaros, Cécile | Mous, Nelly | Centre international d'études pédagogiques | Commission nationale du DELF et du DALF France.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Didier, impr., 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 REU(B2) 2009 (1).

131. HSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] / 刘杰主编

by Lưu, Kiệt | 刘, 杰.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: H ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : ngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 HUO 2000 (1).

132. HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著

by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).

133. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).

134. Рынок ценных бумаг / В. А. Боровкова

by Боровкова, В. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 Бор 2006 (2).

135. Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Người dịch: Vũ Trọng Hùng ; Hiệu đính: Phan Thăng

by Kotler, Philip | Phan Thăng | Vũ, Trọng Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2009 (3).

136. Cấu tạo hệ thống và vai trò của nhà kinh doanh tiêu thụ : Các phương án giải quyết khi xây dựng kênh tiêu thụ tốt nhất của doanh nghiệp sản xuất. Làm thế nào để lựa chọn nhà kinh doanh tiêu thụ. Làm thế nào để xây dựng hệ thống kênh tiêu thụ. Khống chế các nhà kinh doanh tiêu thụ. Chế độ khuyến khích và huấn luyện nhân viên / Trương Quốc Thọ ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu

by Trương, Quốc Thọ.

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2004 (1).

137. Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : nâng cao chất lượng sản phẩm và chính sách giá cả hợp lý để tạo lợi thế cạnh tranh / Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Người dịch : Nguyễn Đức Thanh

by Lã, Kiến Hoa | Cao, Thụy Minh | Nguyễn, Đức Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LA-H 2004 (1).

138. Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C : tự học tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương

by Lưu, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

139. Ôn luyện tiếng Anh trình độ B : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ B). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).

140. Ôn luyện tiếng Anh trình độ A : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ A). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, New Headway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).