Refine your search

Your search returned 301 results. Subscribe to this search

| |
121. Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu

by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(2) 2002 (1).

122. Anna Karênina. Tập 1 / Liep Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca, Dương Tường

by Tônxtôi, L | Dương Tường [Người dịch] | Nhị Ca [Người dịch].

Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON(1) 2002 (1).

123. Anna Karênina. Tập 2 / Liep Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca, Dương Tường

by Tônxtôi, L | Dương Tường [Người dịch] | Nhị Ca [Người dịch].

Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON(2) 2002 (1).

124. Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

125. Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas ; Ngd. : Anh Vũ

by Dumas, Alexandre, 1802-1870 | Anh Vũ.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2004 (1).

126. Bầu trời sụp đổ : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Trần Hoàng Cương

by Sheldon, Sidney | Trần, Hoàng Cương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2003 (1).

127. Quyền lực, tình yêu & thù hận : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Lê Đình Hùng

by Sheldon, Sidney, 1917–2007 | Lê, Đình Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2005 (1).

128. Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

129. Trà hoa nữ : tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Hải Nguyên

by Dumas, Alexandre | Hải Nguyên [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2003 (1).

130. Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henrich Sienkiêvich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng

by Sienkiêvich, Henrich.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 SIE 2003 (1).

131. Tất cả các dòng sông đều chảy / Nancy Cato ; Ngd. : Trương Võ Anh Giang, Anh Trần

by Cato, Nancy | Anh Trần | Trương, Võ Anh Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899 CAT 2006 (1).

132. Người anh hùng bị bỏ rơi / An Hye Sook ; Ngd. : Vũ Hữu Trường

by An, Hye Sook | Vũ, Hữu Trường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.7 AN 2006 (1).

133. Thân phận của tình yêu : Tiểu thuyết / Bảo Ninh

by Bảo Ninh.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 BA-N 2005 (1).

134. Thiếu nữ đánh cờ vây / Sơn Táp ; Ngd. : Tố Châu

by Sơn, Táp | Tố Châu.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 SON 2005 (1).

135. Vết sẹo và cái đầu hói : tiểu thuyết / Võ Văn Trực

by Võ, Văn Trực.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 VO-T 2006 (1).

136. Nanh trắng / Jack London ; Ngd. : Bảo Hưng, Trung Dũng

by London, Jack | Bảo Hưng | Trung Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 LON 2001 (1).

137. Đất tiền đất bạc / Mario Puzo ; Ngd. : Ngọc Thứ Lang

by Puzo, Mario | Ngọc, Thứ Lang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2002 (1).

138. Giã từ vũ khí / Ernest Hemingway ; Ngd. : Giang Hà Vị

by Hemingway, Ernest | Giang, Hà Vị [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

139. Rôbinxơn Cruxô / Đanien Đêphô ; Người dịch. : Hoàng Thái Anh

by Đêphô, Đanien | Hoàng, Thái Anh [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoàiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ĐEP 2005 (1).

140. Quo Vadis : tiểu thuyết / Henryk Sienkievich ; Ngd. : Nguyễn Hữu Dũng

by Sienkievich, Henryk | Nguyễn, Hữu Dũng [người dịch].

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ba LanMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 SIE 2004 (1).