|
121.
|
Lửa hoàng cung / Trần Thùy Mai by Trần, Thùy Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TR-M 2007 (1).
|
|
122.
|
Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn by Quốc Chấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).
|
|
123.
|
Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).
|
|
124.
|
Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).
|
|
125.
|
Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ by Phương, Hà Vĩnh Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).
|
|
126.
|
Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn]. Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).
|
|
127.
|
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).
|
|
128.
|
Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư by Nguyễn, Ngọc Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).
|
|
129.
|
Truyện ngắn Đức / Sưu tầm & tuyển chọn: Tân Đôn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 833 TRU 2002 (1).
|
|
130.
|
Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).
|
|
131.
|
Truyện không nên đọc vào lúc giao thừa : Tuyển tập truyện ma Việt Nam tiêu biểu / Tuyển chọn: Lưu Sơn Minh by Lưu, Sơn Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.25 TRU 2005 (1).
|
|
132.
|
Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái by Trần, Văn Đức | Nguyễn, Quốc Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TR-Đ 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 895.13 TR-Đ 2006 (1).
|
|
133.
|
Vòng đời vây bủa / Bs. : Tiền Chung Thư ; Ngd. : Sơn Lê ; Giới thiệu : Vương Trí Nhàn by Sơn Lê | Tiền, Chung Thư | Vương, Trí Nhàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 VON 2004 (1).
|
|
134.
|
Tình ơi là tình / Elfriede Jelinek ; Người dịch: Lê Quang by Jelinek, Elfriede | Lê, Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899 JEL 2006 (1).
|
|
135.
|
Đức mẹ mặc áo choàng lông / Sabahattin Ali by Ali, Sabahattin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 ALI 2001 (1).
|
|
136.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).
|
|
137.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết, lấy nhau vì tình, trúng số độc đắc, người tù được tha by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).
|
|
138.
|
Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas by Dumas, Alexandre, 1802-1870. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
139.
|
Chuyến tàu 16 giờ 50' : tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch : Vũ Đình Phòng by Christie, Agatha | Vũ, Đình Phòng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 CHR 2007 (1).
|
|
140.
|
Tường lửa : tiểu thuyết trinh thám / Henning Mankell ; Người dịch: Cao Việt Dũng by Mankell, Henning | Cao, Việt Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.73 MAN 2007 (1).
|