Refine your search

Your search returned 570 results. Subscribe to this search

| |
121. Lửa hoàng cung / Trần Thùy Mai

by Trần, Thùy Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TR-M 2007 (1).

122. Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn

by Quốc Chấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).

123. Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn

by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).

124. Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức

by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).

125. Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ

by Phương, Hà Vĩnh Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).

126. Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc

by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn].

Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).

127. Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng

by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).

128. Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư

by Nguyễn, Ngọc Tư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).

129. Truyện ngắn Đức / Sưu tầm & tuyển chọn: Tân Đôn

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 833 TRU 2002 (1).

130. Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa

by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).

131. Truyện không nên đọc vào lúc giao thừa : Tuyển tập truyện ma Việt Nam tiêu biểu / Tuyển chọn: Lưu Sơn Minh

by Lưu, Sơn Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.25 TRU 2005 (1).

132. Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái

by Trần, Văn Đức | Nguyễn, Quốc Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TR-Đ 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 895.13 TR-Đ 2006 (1).

133. Vòng đời vây bủa / Bs. : Tiền Chung Thư ; Ngd. : Sơn Lê ; Giới thiệu : Vương Trí Nhàn

by Sơn Lê | Tiền, Chung Thư | Vương, Trí Nhàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 VON 2004 (1).

134. Tình ơi là tình / Elfriede Jelinek ; Người dịch: Lê Quang

by Jelinek, Elfriede | Lê, Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 899 JEL 2006 (1).

135. Đức mẹ mặc áo choàng lông / Sabahattin Ali

by Ali, Sabahattin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 ALI 2001 (1).

136. Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

137. Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết, lấy nhau vì tình, trúng số độc đắc, người tù được tha

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

138. Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas

by Dumas, Alexandre, 1802-1870.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

139. Chuyến tàu 16 giờ 50' : tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch : Vũ Đình Phòng

by Christie, Agatha | Vũ, Đình Phòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 CHR 2007 (1).

140. Tường lửa : tiểu thuyết trinh thám / Henning Mankell ; Người dịch: Cao Việt Dũng

by Mankell, Henning | Cao, Việt Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.73 MAN 2007 (1).