Refine your search

Your search returned 165 results. Subscribe to this search

| |
141. Lessons for IELTS reading / New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute

by New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 LES 2013 (1).

142. Lessons for IELTS writing / New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute

by New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 LES 2013 (6).

143. Hạt giống tâm hồn : gieo niềm tin cuộc sống / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện

by First News [tổng hợp và thực hiện].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAT 2012 (1).

144. Hạt giống tâm hồn : mãi mãi là yêu thương / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện

by First News [tổng hợp và thực hiện].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAT 2011 (1).

145. Bài học vô giá từ những điều bình dị = The world's best inspiring stories / G. Francis Xavier ; Biên dịch: Hoàng Yến, An Bình, Ngọc Hân

by An Bình [biên dịch] | Hoàng Yến [biên dịch] | Ngọc Hân [biên dịch].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAT 2012 (1).

146. Về thương chim sẻ / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện

by First News [tổng hợp và thực hiện].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 VET 2011 (1).

147. Basic IELTS writing / Wang Yue Xi ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải

by Wang, Yue Xi | Nguyễn, Thành Yến [chuyển ngữ phần chú giải].

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 W-XI 2011 (1).

148. Bí mật của may mắn : bí quyết tạo nên may mắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống = Good luck : create the conditions for success in life and business / Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Tổng hợp và biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.]

by Rovira, Alex | Nguyễn, Văn Phước [tổng hợp và biên dịch] | Trias de Bes, Fernando, 1967-.

Series: International best-seller in the USA, Europe, Japan, Brazil, Taiwan, Korea. Book of the year 2004 | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 ROV 2013 (1).

149. Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / John M. Ivancevich ; Ngd. : Võ Thị Phương Oanh ; Hđ. : Lý Minh Chiêu

by Ivancevich, John M | Lý, Minh Chiêu [hiệu đính] | Võ, Thị Phương Oanh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 IVA 2010 (1).

150. Tổ chức : hành vi, cơ cấu, quy trình = Organizations : behavior, structure, processes / James L. Gibson ; Ngd. : Phan Quốc Bảo, Nhóm dịch thuật đại học Duy Tân ; Hđ. : Lý Minh Chiêu

by Gibson, James L | Lý, Minh Chiêu | Phan, Quốc Bảo | Nhóm dịch thuật đại học Duy Tân [dịch].

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GIB 2011 (1).

151. Năng lực lãnh đạo : những bài học trải nghiệm = Leadership : enhancing the lessons of experience / Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy ; Dịch : Võ Thị Phương Oanh, Nhóm dịch thuật đại học Duy Tân ; Hđ. : Stellar Management company

by Hughes, Richard L | Curphy, Gordon J | Ginnett, Robert C.

Edition: 6th ed. Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.4 HUG 2012 (1).

152. Succeed in Cambridge English preliminary - prelimilary English test (PET) : 10 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas

by Betsis, Andrew | Mamas, Lawrence.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; Nhân Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 BET 2014 (1).

153. Cambridge English Preliminary ; : four practice tests for Cambridge English: preliminary (PET) / HarperCollins Publishers

Series: Collins English for ExamsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; Nhân Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2014 (1).

154. Reading strategies for the IELTS test / Chủ biên: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Edition: New ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2010 (1).

155. Get ready for IELTS listening : pre-intermediate A2+ / Jane Short

by Short, Jane.

Series: Collins English for examsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp HCM; Nhân Trí Việt;, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SHO 2013 (1).

156. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Edition: New EditionMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 (1).

157. Succeed in IELTS : 9 practice tests : student's book / Andrew Betsis, Lawrence Mamas

by Betsis, Andrew | Mamas, Lawrence.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, Tổng hợp Tp. HCM 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 BET (1).

158. Collins Vocabulary and grammar for the TOEFL test / Ingrid Wisniewska

by Wisniewska, Ingrid.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Tp HCM : Công ty TNHH Nhân Trí Việt; Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WIS (1).

159. Collins skills for the TOEFL iBT test : listening and speaking / Collins

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Tp HCM : Công ty TNHH Nhân Trí Việt; Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 COL (1).

160. Collins skills for the TOEFL iBT test : reading and writing / Collins

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Tp HCM : Công ty TNHH Nhân Trí Việt; Nxb Tổng hợp Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 COL (1).