Refine your search

Your search returned 308 results. Subscribe to this search

| |
141. L'invention de la république : le modèle américain / Denis Lacorne

by Lacorne, Denis, 1945-.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Hachette, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.973 LAC 1991 (1).

142. Điểm dối lừa / Dan Brown ; Người dịch: Văn Thị Thanh Bình ; Người hiệu đính: Trần Bình Minh

by Brown,Dan | Trần, Bình Minh | Văn, Thị Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2006 (1).

143. Túp lều bác Tôm / Ha-ri-ét Bit-chơ-xtâu ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu

by Stowe, Harriet Beecher | Đỗ, Đức Hiểu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STO 2006 (1).

144. Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn

by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).

145. Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ

by Phương, Hà Vĩnh Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).

146. Những bài học của 7 tổng giám đốc thành công nhất nước Mỹ / Jeffrey A. Krames

by Krames, Jeffrey A.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KRA 2005 (1).

147. Giọt lệ và nụ cười / Kahlil Gibran ; Người dịch: Nguyễn Yến Anh

by Gibran, Khalil | Nguyễn, Yến Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GIB 2007 (1).

148. Lựa chọn bước đi và giải pháp để Việt Nam mở cửa về dịch vụ thương mại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Mơ

by Nguyễn, Thị Mơ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 380.09597 NG-M 2005 (1).

149. Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn

by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).

150. Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng

by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

151. Tiếng gọi nơi hoang dã : tập truyện / Jack London ; Ngd. : Mạnh Chương ... [et al.].

by London, Jack | Mạnh Chương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LON 2001 (2).

152. Lật tàu : cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith / Henrietta Tiefenthaler ghi theo lời kể của Donna Hogan ; Ngd. : Lưu Hiền Nhân

by Tiefenthaler, Henrietta | Lưu, Hiền Nhân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Other title: Lật tàu : cuộc đời & cái chết của Anna Nicole Smith , những trang nhật ký lần đầu tiên được công bố của Anna Nicole Smith.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 818 TIE 2008 (1).

153. Những người lính biệt động : chuyện bây giờ mới kể / Cb. : Vũ Tang Bồng

by Vũ, Tang Bồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 NHU 2008 (1).

154. Giết con chim nhại / Harper Lee ; Ngd. : Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương

by Lee, Harper | Huỳnh, Kim Oanh | Phạm, Viêm Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available : Checked out (1).

155. Nước Mỹ ngày nay = The United States of America today / Cung Kim Tiến

by Cung, Kim Tiến | Cung, Kim Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 CU-T 2006 (1).

156. Bầu trời sụp đổ : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Trần Hoàng Cương

by Sheldon, Sidney | Trần, Hoàng Cương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2003 (1).

157. Quyền lực, tình yêu & thù hận : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Lê Đình Hùng

by Sheldon, Sidney, 1917–2007 | Lê, Đình Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2005 (1).

158. Nanh trắng / Jack London ; Ngd. : Bảo Hưng, Trung Dũng

by London, Jack | Bảo Hưng | Trung Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 LON 2001 (1).

159. Đất tiền đất bạc / Mario Puzo ; Ngd. : Ngọc Thứ Lang

by Puzo, Mario | Ngọc, Thứ Lang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2002 (1).

160. Giã từ vũ khí / Ernest Hemingway ; Ngd. : Giang Hà Vị

by Hemingway, Ernest | Giang, Hà Vị [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).