Refine your search

Your search returned 476 results. Subscribe to this search

| |
141. Thương mại điện tử / Cb. : Nguyễn Ngọc Hiến ; Bs. : Đinh Văn Mậu, Đinh Văn Tiến, Nguyễn Xuân Thái

by Nguyễn, Ngọc Hiến | Đinh, Văn Mậu | Đinh, Văn Tiến | Nguyễn, Xuân Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-H 2003 (1).

142. Thống kê thương mại trong nền kinh tế thị trường / Chủ biên: Lê Trần Hảo

by Lê, Trần Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381 THO 2000 (3).

143. Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2002 (2).

144. HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著

by Triệu Thanh | 赵菁等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).

145. Cambridge first certificate examination practice 5 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 1997 (1).

146. HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著

by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

147. Cambridge first certificate examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).

148. Cambridge first certificate examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2004 (1).

149. PET practice tests 2 : for the new Cambridge preliminary English test / Diana L.Fried-Booth, Louise Hashemi ; Biên soạn và chú giải : Nguyễn Phương Sửu

by Fried-Booth, Diana L | Hashemi, Louise | Nguyễn, Phương Sửu [biên soạn và chú giải].

Series: Tài liệu luyện thiMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 FRI 1998 (2).

150. Cambridge first certificate examination practice 1 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(1) 2004 (2).

151. Cambridge proficiency examination practice 5 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 1997 (1).

152. Cambridge proficiency examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 1997 (1).

153. Cambridge proficiency examination practice 2 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(2) 1997 (1).

154. Cambridge proficiency examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 1997 (1).

155. Cambridge proficiency examination practice 1 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(1) 1997 (1).

156. HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编

by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).

157. HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

158. HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著

by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).

159. Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm

by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).

160. Pass key to the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Sharpe, Pamela J | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Other title: Barron's pass key to the TOEFL.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 1999 (2).