Refine your search

Your search returned 301 results. Subscribe to this search

| |
141. Ơgiêni Grăngđê : tiểu thuyết / Honoré de Balzac ; Người dịch. : Huỳnh Lý, Người giới thiệu. : Linh Giang

by Balzac, Honoré de | Huỳnh Lý [người dịch] | Linh Giang [người giới thiệu].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2007 (1).

142. Trái tim quyến rũ : tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà

by Belmont, Constance | Nguyễn, Phương Trà [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEL 2001 (1).

143. Bí mật quả chuông : tiểu thuyết / Robert Van Gulik ; Người dịch. : Nguyễn Văn Dân

by Gulik, Robert Van | Nguyễn, Văn Dân [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.6 GUL 2001 (1).

144. Lương tâm và tội ác / Jerry Cotton

by Cotton, Jerry.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 833 COT 2005 (1).

145. Kỳ án ánh trăng : tiểu thuyết kinh dị / Quỷ Cổ Nữ ; Người dịch. : Trần Hữu Nùng

by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY 2006 (1).

146. Đồi gió hú : tiểu thuyết / Emily Bronti ; Ngd. : Dương Tường

by Bronti, Emily | Dương Tường [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BRO 2005 (1).

147. Bí mật một gia tài : tiểu thuyết / E. Magơlit ; Ngd. : Nguyễn Lan Đồng

by Marơlit, E | Nguyễn, Lan Đồng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAR 2004 (1).

148. Mẫu thượng ngàn : tiểu thuyết / Nguyễn Xuân Khánh

by Nguyễn, Xuân Khánh.

Edition: In lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-K 2006 (1).

149. Hoa tulip đen / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang

by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2008 (1).

150. Con hủi : tiểu thuyết / Helena Mniszek ; Ngd. : Hữu Dũng

by Mniszek, Helena | Hữu Dũng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.8 MNI 2008 (1).

151. Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân

by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).

152. Cõi người rung chuông tận thế : tiểu thuyết / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 HO-T 2002 (1).

153. Phía bên kia của tôi : tiểu thuyết Mỹ / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng

by Sheldon, Sidney | Vũ, Đình Phòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).

154. Bông hồng vàng và bình minh mưa / Kônxtantin Pauxtôpxki ; Ngd. : Kim Ân

by Pauxtôpxki, Kônxtantin | Kim Ân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 PAU 2007 (1).

155. Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp

by Aitơmatốp, T.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 AIT 2003 (1).

156. Liêu trai Chí Dị : tuyển tập / Bồ Tùng Linh ; Lời bình : Tản Đà

by Bồ, Tùng Linh.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung QuốcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 BO 2010 (1).

157. Tiếng chim hót trong bụi mận gai : tiểu thuyết / Coleen McCullough ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng

by McCullough, Coleen | Phạm, Mạnh Hùng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 890 MCC 2008 (1).

158. Chiến tranh và hòa bình. Tập 1 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.]

by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(1) 2010 (1).

159. Chiến tranh và hòa bình. Tập 2 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.]

by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(2) 2010 (1).

160. Chiến tranh và hòa bình. Tập 3 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.]

by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(3) 2010 (1).