Refine your search

Your search returned 570 results. Subscribe to this search

| |
141. Giọt lệ và nụ cười / Kahlil Gibran ; Người dịch: Nguyễn Yến Anh

by Gibran, Khalil | Nguyễn, Yến Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GIB 2007 (1).

142. Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân

by Nguyễn, Văn Ngọc, 1890-1942 | Trần, Lê Nhân.

Edition: Tái bản có hiệu đính và viết lời bạt của Mai Quốc LiênMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.08 NG-N 2006 (1).

143. Những kiệt tác văn học thế giới : lược thuật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 NHU 1997 (1).

144. Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn

by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).

145. Truyện cổ Grim / Người dịch: Ngọc Anh, Phạm Bích Liễu

by Ngọc Anh | Phạm, Bích Liễu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1983Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 398.20943 TRU 1983 (1).

146. Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng

by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

147. Aivanhô : tiểu thuyết / Oantơ Scốt ; Ngd. : Trần Kiêm

by Scốt, O | Trần, Kiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 SCO 2006 (1).

148. Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Quang Lập, Phạm Ngọc Tiến

by Nguyễn, Quang Lập | Phạm, Ngọc Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-L 2004 (1).

149. Biết tất mọi chuyện trong thiên hạ / Sưu tầm và biên soạn : Xuân Tâm, Thành Đông

by Thành Đông | Xuân Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.8 BIE 2005 (1).

150. Giai thoại muôn đời những kỳ tích nhân sinh / Sưu tầm & biên soạn : Minh Sơn, Duy Anh, Đan phượng

by Đan phượng | Duy Anh | Minh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.88 GIA 2005 (1).

151. Tiếng gọi nơi hoang dã : tập truyện / Jack London ; Ngd. : Mạnh Chương ... [et al.].

by London, Jack | Mạnh Chương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LON 2001 (2).

152. Trên bãi biển Chesil / Ian McEwan; Người dịch: Đặng Tuyết Anh

by McEwan, Ian | Đặng, Tuyết Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 MCE 2008 (1).

153. Thiên thần sa ngã / Tào Đình ; Người dịch: Tạ Thu Thủy

by Tào Đình | Tạ, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2008 (1).

154. Biển / John Banville ; Người dịch : Trịnh Lữ

by Banville, John | Trịnh, Lữ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BAN 2007 (1).

155. Giấc mơ của Martin / Francoise Henry; Người dịch: Trần Hải

by Henry, Francoise | Trần, Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HEN 2008 (1).

156. Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 1 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu

by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(1) 2006 (1).

157. Lật tàu : cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith / Henrietta Tiefenthaler ghi theo lời kể của Donna Hogan ; Ngd. : Lưu Hiền Nhân

by Tiefenthaler, Henrietta | Lưu, Hiền Nhân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Other title: Lật tàu : cuộc đời & cái chết của Anna Nicole Smith , những trang nhật ký lần đầu tiên được công bố của Anna Nicole Smith.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 818 TIE 2008 (1).

158. Tôi kéo xe / Tam Lang

by Tam Lang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TA-L 2002 (1).

159. Số đỏ : tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng

by Vũ,Trọng Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).

160. Người tình của Brecht / Jacqes Pierre Amette ; Người dịch : Song Kha, Hiệu đính : Phương Liên

by Amette, Jacques-Pierre | Phương Liên | Song Kha.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 AME 2004 (1).