Refine your search

Your search returned 308 results. Subscribe to this search

| |
161. Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân

by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).

162. Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Cảnh Bình

by Nguyễn, Cảnh Bình [Người dịch].

Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.73 HIE 2005 (1).

163. Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos

by Bruns, Barbara.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).

164. Phía bên kia của tôi : tiểu thuyết Mỹ / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng

by Sheldon, Sidney | Vũ, Đình Phòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).

165. Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).

166. Sói già phố Wall : 26 tuổi - trở thành tỷ phú chứng khoán, 36 tuổi - bị truy nã cấp liên bang / Jordan Belfort ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng

by Belfort, Jordan | Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty sách Bách Việt, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 818 BEL 2009 (1).

167. English file : Teacher's book upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig; with Gill Hamilton.

by Oxenden, Clive | Hamilton, Gill | Latham-Koenig, Christina.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2009 (1).

168. English file : studentr's book. Upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig

by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2001 (1).

169. English file : work book upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Jane Hudson

by Oxenden, Clive | Hudson, Jane | Latham-Koenig, Christina.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2001 (1).

170. English file : studentr's book. Intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig

by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(INT) 1999 (2).

171. English file : works book. Intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Gill Hamilton.

by Oxenden, Clive | Hamilton, Gill | Latham-Koenig, Christina.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(INT) 1999 (1).

172. English file : work book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; with Bernie Hayden

by Oxenden, Clive | Hayden, Bernie | Latham-Koenig, Christina | Oxenden, Clive | Seligson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).

173. English file : student's book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson

by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina | Seligson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).

174. English file : work book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson with Mark Foley

by Oxenden, Clive | Foley, Mark | Seligson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (1).

175. English file : student's book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson

by Oxenden, Clive | Seligson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (2).

176. Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang

by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).

177. Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý

by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (2).

178. Đệ nhất Phu nhân : chuyện về những người đàn bà trong Nhà Trắng từ Martha Washington đến Laura Bush / Bill Harris ; Ngd. : Phạm Anh Tuấn

by Harris, Bill | Phạm, Anh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920.073 HAR 2008 (1).

179. Biểu tượng thất truyền = The lost symbol / Dan Brown ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng

by Brown, Dan | Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2010 (1).

180. Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân

by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).