|
161.
|
Truyện ngắn hay 2001 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).
|
|
162.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(2) 2006 (1).
|
|
163.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 3 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(3) 2006 (1).
|
|
164.
|
Lễ hội tháng ba / Martin Heidegger Hoelderlin; Người dịch và giải: Bùi Giáng by Hoelderlin, Martin Heidegger | Bùi, Giáng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HOE 2008 (1).
|
|
165.
|
Những cô gái Đồng Lộc : tiểu thuyết / Trần Huy Quang by Trần, Huy Quang. Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TR-Q 2008 (1).
|
|
166.
|
Cuộc đời của Pi : tiểu thuyết / Yann Martel ; Người dịch: Trịnh Lữ by Martel, Yann | Trịnh, Lữ. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813.54 (1).
|
|
167.
|
Tắt đèn : tác phẩm văn học trong nhà trường / Ngô Tất Tố by Ngô, Tất Tố, 1894-1954. Series: Tác phẩm văn họcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NG-T 2008 (1).
|
|
168.
|
Nếu em không phải một giấc mơ ... / Marc Levy ; Ngd. : Nguyễn Thị Bạch Tuyết by Levy, Marc | Nguyễn, Thị Bạch Tuyết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 LEV 2008 (1).
|
|
169.
|
Chữ người tử tù : tập truyện / Nguyễn Tuân by Nguyễn, Tuân, 1910–1987. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-T 2008 (1).
|
|
170.
|
Dạ khúc chim / Taha Hussein ; Ngd. : Tôn Thất Hoàng by Hussein, Taha | Tôn, Thất Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891 HUS 2008 (1).
|
|
171.
|
Giết con chim nhại / Harper Lee ; Ngd. : Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương by Lee, Harper | Huỳnh, Kim Oanh | Phạm, Viêm Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
172.
|
Phù thủy tình yêu : bạn có tin rằng bạn đã gặp được thần tình yêu? / Hà Thiện Thuyên ; Bd. : Nhân Văn by Hà, Thiện Thuyên | Nhân Văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HA 2008 (1).
|
|
173.
|
Kẻ hành hương mê đắm / N.S.Leskov ;Ngd. : Võ Minh Phú by Lexcov, Nicolai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 LEX 2008 (1).
|
|
174.
|
Thạch đầu hồn / Lữ Hùng ; Biên dịch: Trần Tuấn Khải by Lữ Hùng | Trần, Tuấn Khải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : THĐN, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LU 2008 (1).
|
|
175.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 1 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(1) 2004 (1).
|
|
176.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 2 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(2) 2004 (1).
|
|
177.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 3 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(3) 2004 (1).
|
|
178.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 4 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(4) 2004 (1).
|
|
179.
|
Harry potter & chiếc cốc lửa / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan by Rowling, J. K | Lý Lan. Edition: Tái bản lần thứ nhất. Tái bản có cập nhật, sửa chữa theo yêu cầu của Christopher Little Literary Agency tháng 7.2005Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2006 (1).
|
|
180.
|
Harry potter & Hội Phượng hoàng / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan by Rowling, J. K | Lý Lan. Edition: Tái bản lần thứ nhất. Tái bản có cập nhật, sửa chữa theo yêu cầu của Christopher Little Literary Agency tháng 7.2005Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2005 (1).
|