|
181.
|
Harry potter & Hoàng tử lai / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan by Rowling, J. K | Lý Lan. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2005 (1).
|
|
182.
|
Harry potter & Bảo bối Tử thần = Harry poster and The Deathly Hallows / J. K. Rowling ; Ngd. : Lý Lan by Rowling, J. K | Lý Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ROW 2007 (1).
|
|
183.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
184.
|
Búp sen xanh / Sơn Tùng by Sơn Tùng. Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).
|
|
185.
|
Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by Vôinítsơ, Êten Lilian | Hà Ngọc [người dịch]. Edition: Tái bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 VOI 2004 (1).
|
|
186.
|
Vụ án tráo thái tử : 91 vụ án thân tình của Bao Công / Khuyết Danh Đời Minh ; Tuyển dịch : Việt Phương , Lâm Thủy by Lâm Thủy | Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 VUA 2006 (1).
|
|
187.
|
Cái cười của thánh nhân / Thu Giang , Nguyễn Duy Cần by Thu Giang | Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TH-G 1999 (1).
|
|
188.
|
Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
189.
|
Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).
|
|
190.
|
Chuyện kể thành tơroa / Laura Orvieto ; Biên dịch : Nguyễn Văn Chất ,Trần Linh Ngọc by Orvieto, Laura | Nguyễn, Văn Chất | Trần, Linh Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20944 ORV 2004 (1).
|
|
191.
|
Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm by Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).
|
|
192.
|
Cái chết của vua Tsongor / Laurent Gaudé ; Ngd. : Tố Châu by Gaudé, Laurent | Tố Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 GAU 2006 (1).
|
|
193.
|
Литературные знаки и коды в прозе Е.И. Замятина : функции, семантика, способы воплощения: курс лекций / И. М. Попова by Попова, И. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Тамбов. : Изд-во ТГТУ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.7009 Поп 2003 (1).
|
|
194.
|
[80=Tám mươi] ngày vòng quanh thế giới : Truyện khoa học viễn tưởng / J. Vécnơ ; Dịch và giới thiệu: Duy Lập by Vécnơ, J | Duy Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VEC 2004 (1).
|
|
195.
|
Paula và chân lý cuộc đời / Torgny Lindgren ; Người dịch: Văn Hòa , Nhất Anh by Lindgren, Torgny | Nhất Anh | Văn Hòa. Series: Văn học hiện đại thế giới. Văn học Thụy ĐiểnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.73 LIN 2000 (1).
|
|
196.
|
Rèn kiếm : truyện ngắn Trung Quốc chọn lọc / Ngd. : Xuân Tuấn ; Hđ. : Sơn Lê by Sơn Lê | Xuân Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 REN 2006 (1).
|
|
197.
|
Cánh buồm thắm đỏ / Aleksandr Grin ; Ngd. : Phan Hồng by Grin, Aleksandr | Phan Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 GRI 2003 (1).
|
|
198.
|
Truyện những người thông thái trên thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.2 TRU 1995 (1).
|
|
199.
|
Đời người mơ hồ / Zhang Zhen Xue ; Người dịch: Nguyễn An by Zhang, Zhen Xue. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 ZHA 2006 (1).
|
|
200.
|
B.Trọc / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).
|