|
21.
|
Kinh doanh nhà hàng : 247 nguyên lý quản lý / Bs. : Mỹ Nga by Mỹ Nga [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 647.95 KIN 2006 (1).
|
|
22.
|
Giáo trình lý thuyết & bài tập Java / Chủ biên: Trần Tiến Dũng ; Hoàng Đức Hải by Trần, Tiến Dũng | Hoàng, Đức Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 TR-D 2005 (1).
|
|
23.
|
Giáo trình lập trình web bằng ASP 3.0 / Chủ biên. : Phạm Hữu Khang ; Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Phương Lan by Phạm, Hữu Khang | Phương Lan [hiệu đính] | Hoàng, Đức Hải [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 PH-K 2005 (1).
|
|
24.
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal. Tập 1 / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải by Nguyễn, Đình Tê | Hoàng, Đức Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 NG-T(1) 2004 (1).
|
|
25.
|
Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash & Dreamweaver / Cb. : Nguyễn Trường Sinh ; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải by Hoàng, Đức Hải | Lê, Minh Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 006.7 CAC 2004 (1).
|
|
26.
|
Microsoft Visual Basic & lập trình cơ sở dữ liệu 6.0 : ấn bản dành cho sinh viên / Cb. : Nguyễn Thị Ngọc Mai ; Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải by Nguyễn, Thị Ngọc Mai [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 MIC 2004 (2).
|
|
27.
|
Khởi nghiệp làm doanh nhân / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.092 NG-Đ 2006 (1).
|
|
28.
|
[33=Ba mươi ba] bí quyết làm tăng tài sản doanh nghiệp / Bd. : Dương Hoài Minh by Dương, Hoài Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BAM 2004 (1).
|
|
29.
|
Phát triển hoạt động tài chính vi mô ở Việt Nam / Đào Văn Hùng by Đào, Văn Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 ĐA-H 2005 (2).
|
|
30.
|
Pháp luật đại cương / Vũ Đình Quyền by Vũ, Đình Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.071 VU-Q 2006 (2).
|
|
31.
|
Bài tập kinh tế vi mô / Cb. : Phạm Văn Minh by Phạm, Văn Minh [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 BAI 2005 (2).
|
|
32.
|
Giáo trình kinh tế phát triển / Cb. : Vũ Thị Ngọc Phùng by Vũ, Thị Ngọc Phùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 VU-P 2006 (1).
|
|
33.
|
Bí quyết thành công của thương hiệu / Vương Nam Quân, Đặng Thanh Tịnh ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh by Vương, Nam Quân | Đặng, Thanh Tịnh | Nguyễn, Đức Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VU-Q 2004 (1).
|
|
34.
|
Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang by Nguyễn, Xuân Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-Q 2005 (1).
|
|
35.
|
Tìm hiểu luật doanh nghiệp : có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|
|
36.
|
Pháp luật và thông lệ quốc tế, pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Tuyển chọn : Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam by Trần, Thị Hòa Bình [Tuyển chọn và tập hợp] | Trần, Văn Nam [Tuyển chọn và tập hợp]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343 PHA 2006 (1).
|
|
37.
|
Giáo trình luật thương mại quốc tế / Cb. : Trần Thị Hoà Bình, Trần Văn Nam by Trần, Thị Hoà Bình | Trần, Văn Nam [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346 TR-B 2006 (3).
|
|
38.
|
Tìm hiểu luật thương mại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346 TIM 2006 (1).
|
|
39.
|
Luật đầu tư & hệ thống câu hỏi - đáp / Hoàng Châu Giang by Hoàng, Châu Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HO-G 2006 (1).
|
|
40.
|
Dành cho nhà quản lý hiện đại : nghệ thuật lãnh đạo & phát triển doanh nghiệp / Biên soạn : Nguyễn Đức Trí by Nguyễn, Đức Trí [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DAN 2006 (1).
|