|
21.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).
|
|
22.
|
Truyện kể dân gian Hà Nội / Sưu tầm, tuyển chọn : Võ Quang Trọng chủ trì by Lê, Việt Liên [tuyển chọn, b.s. ] | Nguyễn, Thuý Loan [tuyển chọn, b.s. ] | Võ, Quang Trọng [chủ trì]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20959731 TRU 2010 (1).
|
|
23.
|
Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội. Tập 1 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Văn Thịnh chủ trì... by Đinh, Thanh Hiếu [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ] | Nguyễn, Văn Thịnh [chủ trì ] | Phùng, Minh Hiếu [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.9597 VAN 2010 (1).
|
|
24.
|
Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Văn Thịnh chủ trì... by Đinh, Thanh Hiếu [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ] | Nguyễn, Văn Thịnh [chủ trì ] | Phùng, Minh Hiếu [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.959731 VAN 2010 (1).
|
|
25.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. Tập 1 / Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi... by Tống Văn Lợi | Nguyễn, Hữu Mùi | Nguyễn, Ngọc Phúc | Phạm, Thị Thuỳ Vinh | Vũ, Văn Quân [chủ biên]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 016.3900959731 TUL 2010 (1).
|
|
26.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. Tập 2 / Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi... by Tống Văn Lợi | Nguyễn, Hữu Mùi | Nguyễn, Ngọc Phúc | Phạm, Thị Thuỳ Vinh | Vũ, Văn Quân [chủ biên]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 016.3900959731 TUL 2010 (1).
|
|
27.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. Tập 3 / Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi... by Tống Văn Lợi | Nguyễn, Hữu Mùi | Nguyễn, Ngọc Phúc | Phạm, Thị Thuỳ Vinh | Vũ, Văn Quân [chủ biên]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 016.3900959731 TUL 2010 (1).
|
|
28.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 1 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì... by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).
|
|
29.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 3 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì... by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).
|
|
30.
|
Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập địa chí . Tập 2 / Tuyển dịch, giới thiệu, chú giải: Nguyễn Thuý Nga chủ trì... by Nguyễn, Kim Sơn [chủ trì ] | Nguyễn, Thuý Nga [chủ trì ] | Nguyễn, Văn Thịnh [tuyển dịch, giới thiệu, chú giải ]. Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.9731001 TUL 2010 (1).
|
|
31.
|
Lòng tốt của bạn cần thêm đôi phần sắc sảo / Mộ Nhan Ca ; Dịch giả: Nguyễn Vinh Chi by Mộ, Nhan Ca | Nguyễn Vinh Chi - dịch. Edition: Tái bảnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Hà Nội ; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 MO-C 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 MO-C (1).
|
|
32.
|
Để tâm không bận / Ryunosuke Koike ; Dịch: Hương Linh by Koike, Ryunosuke | Hương Linh - dịch. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 294.3444 KOI 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1). Checked out (1).
|
|
33.
|
Mặc kệ thiên hạ sống như người Nhật / Mari Tamagawa ; Dịch giả: Nguyễn Hoàng Vân by Tamagawa, Mari | Nguyễn Hoàng Vân - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Nxb. Hà Nội ; Skybooks, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 TAM 2022 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|