|
21.
|
Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by Berry, R | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 BER 1999 (1).
|
|
22.
|
IELTS practice test 2 : with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến by Milton, James | Bell, Huw | Neville, Peter | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 MIL 2003 (2).
|
|
23.
|
Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Người dịch: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 CAU 1997 (1).
|
|
24.
|
Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 GIO 2004 (1).
|
|
25.
|
Academic Listening Encounters: listening, note taking, and discussion = Những bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật / Miriam Espeseth ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Espeseth, Miriam | Lê, Huy Lâm [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ACA(ESP) 2001 (1).
|
|
26.
|
Let's talk 3 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm by Jones, Leo | Lê, Huy Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON(3) 2004 (1).
|
|
27.
|
Visuals writing about graphs, tables and diagrams : preparing for the Ielts academic writing task 1 / Gabi Duigu ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2004 (1).
|
|
28.
|
Focus on IELTS / Sue O'connell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm by O'connell, Sue | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 FOC 2002 (2).
|
|
29.
|
202 useful exercises for IELTS = 202 bài tập hữu ích để thực hành IELTS / Garry Adams, Terry Peck ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm by Adams, Garry | Lê, Huy Lâm | Peck, Terry. Edition: international editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ADA 2005 (1).
|
|
30.
|
Insight into IELTS extra with answers / Vanessa Jakeman and Clare McDowell. ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm by Jakeman, Vanessa | Lê, Huy Lâm | McDowell, Clare. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 JAK 2003 (1).
|
|
31.
|
IELTS practice now : practice in listening, reading, writing and speaking for the IELTS test / Carol Gibson, Wanda Rusek, Anne Swan ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Gibson, Carol | Lê, Huy Lâm | Rusek, Wanda | Swan, Anne. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GIB 2004 (1).
|
|
32.
|
Cambridge certificate of proficiency in English, 2 with answers. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPEMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 428.2076 CAM(2) 2002 (1).
|
|
33.
|
Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS nghe - nói - đọc - viết / Editor: Greg Deakin ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Deakin, Greg | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRA 2000 (1).
|
|
34.
|
Cambridge preliminary English test 2. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(2) 2004 (1).
|
|
35.
|
Học tiếng Anh qua các bài hát = Sing to learn / Biên soạn: Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 HOC 1998 (1).
|
|
36.
|
Essential skills for IELTS: expanding vocabulary through reading / Chủ biên: Hu Min, John A. Gordon ; Chuyển ngữ phần chú giải: Lê Huy Lâm by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 ESS 2011 (1).
|
|
37.
|
C The new Cambridge English course 2 : student book and practice book + key / Michael Swan, Catherine Walter ; Biên dịch: Đinh Kim Quốc Bảo by Swan, Michael, 1936- | Đinh, Kim Quốc Bảo | Walter, Catherine, 1946-. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 SWA(2) 1999 (1).
|
|
38.
|
The Heinemann TOEFL : preparation course / M. Kathleen Mahnke, Carolyn B. Duffy ; Dịch và chú giải: Trương Hoàng Duy by Mahnke, M. Kathleen | Duffy, Carolyn B | Trương, Hoàng Duy. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 MAH 1997 (2).
|
|
39.
|
Cambridge practice tests for PET 1 / Louise Hashemi, Barbarra Thomas ; Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by Hashemi, Louise | Nguyễn, Thành Yến | Thomas, Barbarra. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(HAS.1) 2003 (1).
|
|
40.
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard ; Người dịch : Đỗ Văn Thận by Peyrard, Josette. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 332 PEY 2005 (1).
|