|
21.
|
Essay writing for English tests / Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2009 (2).
|
|
22.
|
Chuyện kinh doanh : tập truyện ngắn Trung Quốc / Nguyễn Khắc Khoái by Nguyễn, Khắc Khoái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 NG-K 2005 (1).
|
|
23.
|
IELTS reading tests / Sam McCarter & Judith Ash ; Chú giải: Nguyễn Thành Yến by McCarter, Sam | Ash, Judith | Nguyễn, Thành Yến. Series: Tài liệu luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 MCC 2011 (1).
|
|
24.
|
Reading for IELTS / Els van Geyte. by Geyte, Els van. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 GEY 2011 (2).
|
|
25.
|
Speaking for IELTS / Karen Kovacs by Kovacs, Karen. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 KOV 2011 (2).
|
|
26.
|
Writting for IELTS / Anneli Williams by Williams, Anneli. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 WIL 2011 (2).
|
|
27.
|
Listening for IELTS / Fiona Aish, Jo Tomlinson by Aish, Fiona | Tomlinson, Jo. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 AIS 2011 (2).
|
|
28.
|
Essential grammar for IELTS / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 ESS 2011 (1). Checked out (1).
|
|
29.
|
Essential phonetics for IELTS / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 428.1076 ESS 2010 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1076 ESS 2010 (1).
|
|
30.
|
Essential skills for IELTS : expanding vocabulairy through reading / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 ESS 2011 (1).
|
|
31.
|
MBA trong tầm tay: quản lý chất lượng toàn diện = the portable MBA: total quality management / Stephen George, Arnold Weimerskirch ; Người dịch: Đoàn Thị Thu Hòa ; Hiệu đính: Trịnh Đức Vinh, MBA by George, Stephen | Đoàn, Thị Thu Hòa | Trịnh, Đức Vinh | Weimerskirch, Arnold. Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 GEO 2009 (1).
|
|
32.
|
MBA trong tầm tay: chủ đề quản lý chiến lược = the portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Ngd. : Phan Thu ; Hđ. : Trịnh Đức Vinh, MBA by Fahey, Liam | Phan Thu | Randall, Robert M | Trịnh, Đức Vinh. Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAH 2009 (1).
|
|
33.
|
Cẩm nang giám đốc tài chính = the new CFO financial leadership manual / Steven M. Bragg ; Ngd. : Huỳnh Minh Em by Bragg, Steven M | Huỳnh, Minh Em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BRA 2009 (1).
|
|
34.
|
Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).
|
|
35.
|
Quản lý vào những thời điểm diễn ra thay đổi: 24 công cụ dành cho các nhà quản lý, Các cá nhân và các nhóm = Managing in times of change: 24 tools for managers, individuals, and teams / Michael D. Maginn ; Ngd. : Nguyễn Đình Huy by Maginn, Michael D | Nguyễn, Đình Huy. Series: Cẩm nang dành cho nhà quản lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 MAG 2007 (1).
|
|
36.
|
404 essential tests for IELTS academic module / Scovell Donna, Vickie Pastellas, Max Khobel by Donna, Scovell | Khobel, Max | Pastellas, Vickie. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 DON 2007 (1).
|
|
37.
|
Tài liệu luyện kỹ năng viết khối thi học thuật = Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by McCarter, Sam | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 McC 2005 (1).
|
|
38.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese Idioms dictionary / Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn by Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2004 (1).
|
|
39.
|
Basic IELTS reading / Zhang Juan by Zhang, Juan. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; Công ty Nhân Trí Việt, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 Z-JU 2011 (2).
|
|
40.
|
15 days' practice for IELTS listening / Xia Li Ting, He Ting by Xia, Li Ping | He, Ting. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 XI-P 2010 (1).
|