|
21.
|
Философский энциклопедический словарь / Ред.-сост. Е. Ф. Губский и др, T.B. KopaƃлeBa, B.A. ЛyTчeHKO by KopaƃлeBa, T.B | Губский, Е. Ф | ЛyTчeHKO, B.A. Series: Библиотека словарей "ИНФРА-М"Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ИНФРА-М, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 103 Фил 1999 (1).
|
|
22.
|
Теория бухгалтерского учета / М. И. Кутер by Кутер, Михаил Исаакович. Edition: 2-е изд., перераб. и доп.Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Финансы и статистика, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Кут 2003 (1).
|
|
23.
|
现代汉语高级教程. 上 [专著] / 马树德主编 by Mã, Thụ Đức | 马树德 (1944~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình cao cấp tiếng Hán hiện đại..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 MA(1) 2002 (1).
|
|
24.
|
汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译 by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).
|
|
25.
|
汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).
|
|
26.
|
Философия : Учебник для студентов / Под ред. проф. В.Н.Лавриненко, проф. В.П.Ратникова by Лавриненко, В.Н | Ратникова, В.П. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ЮНИТИ-ДAHA, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 Фил 2003 (1).
|
|
27.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
28.
|
中医基础理论 [专著] / 张安玲主编 by Trương, An Linh | 张安玲 [主编 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|
|
29.
|
汉语教程. 第三册, 下 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译 by Đỗ, Bưu | 杨寄洲 (1944.12~) [主编 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.3) 1999 (2).
|
|
30.
|
HSK汉语水平考试听力题型分析与训练 : 初、中等 [专著] / 王小宁,侯子玮编著 by Hậu, Tử Vĩ | Vương,Tiểu Ninh | 侯子玮 [编著 ] | 王小宁 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 清华大学出版社, 2002Title translated: Phân tích và huấn luyện loại đề thi nghe tiếng Hán HSK : trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 PHA 2002 (1).
|
|
31.
|
HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编 by Lý, Tăng Cát. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).
|
|
32.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
33.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).
|
|
34.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李,增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).
|
|
35.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 阅读理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Trương, Tiêu Bình | 张, 筱平. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi HSK : kỹ năng đọc trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 NGA 1999 (1).
|
|
36.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] / 刘杰主编 by Lưu, Kiệt | 刘, 杰. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: H ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : ngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 HUO 2000 (1).
|
|
37.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著 by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).
|
|
38.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).
|
|
39.
|
汉语教程. 第二册.上 [专著] / 杨寄洲主编 by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.1) 2004 (4).
|
|
40.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|