Refine your search

Your search returned 84 results. Subscribe to this search

| |
21. 正常人体解剖学习题集 : 专著 / 严振国主编

by 严振国, 主编, 1933~.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2003Title translated: Tập bản đồ giải phẫu cơ thể người thông thường /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TAP 2003 (1).

22. 中国医学史 : 专著 / 甄志亚主编

by 甄志亚 (女 [主编].

Edition: 2版(修订版)Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1997Title translated: Lịch sử Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.9 LIC 1997 (2).

23. 汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).

24. 汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).

25. 汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).

26. 汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).

27. 现代汉语高级教程. 上 [专著] / 马树德主编

by Mã, Thụ Đức | 马树德 (1944~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình cao cấp tiếng Hán hiện đại..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 MA(1) 2002 (1).

28. 汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译

by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).

29. 汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).

30. 快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著]

by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).

31. 汉语教程. 第三册, 下 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译

by Đỗ, Bưu | 杨寄洲 (1944.12~) [主编 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.3) 1999 (2).

32. HSK汉语水平考试听力题型分析与训练 : 初、中等 [专著] / 王小宁,侯子玮编著

by Hậu, Tử Vĩ | Vương,Tiểu Ninh | 侯子玮 [编著 ] | 王小宁 [编著 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 清华大学出版社, 2002Title translated: Phân tích và huấn luyện loại đề thi nghe tiếng Hán HSK : trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 PHA 2002 (1).

33. HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编

by Lý, Tăng Cát.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).

34. История России с древнейших времен до 1861 года : учеб. для студ. вузов, обуч. по направл. и спец. "История" / Н.И. Павленко, ... [et al.]

by Павленко, Н.И.

Edition: Изд. 2-е испр.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Высшая школа, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 947 Ист 2003 (1).

35. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).

36. HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编

by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).

37. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李,增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).

38. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 阅读理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Trương, Tiêu Bình | 张, 筱平.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi HSK : kỹ năng đọc trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 NGA 1999 (1).

39. HSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] / 刘杰主编

by Lưu, Kiệt | 刘, 杰.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: H ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : ngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 HUO 2000 (1).

40. HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著

by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).