Refine your search

Your search returned 76 results. Subscribe to this search

| |
21. Comptabilité de gestion [Texte imprimé] / Charles Horngren ... [et al.] ; traduction et adaptation française de Georges Langlois

by Horngren, Charles | Langlois, Georges.

Edition: 3e éd. [mise à jour au contexte européen]Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Pearson education, cop., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 COM 2006 (1).

22. La comptabilité nationale / Jean-Paul Piriou

by Piriou, Jean-Paul.

Edition: 10e éd.Material type: Text Text Language: Fre Publication details: Paris : Éd. la Découverte, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339.344 PIR 2001 (3).

23. La comptabilité nationale / Jean-Paul Piriou

by Piriou, Jean-Paul.

Edition: 11e éd.Material type: Text Text Language: Fre Publication details: Paris : Éd. la Découverte, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339.344 PIR 2001 (3).

24. La politique familiale : jeunesse, investissement et avenir / Jacques Bichot

by Bichot, Jacques, (1943-....).

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Ed. Cujas, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.87 BIC 1992 (3).

25. Калькулирование себестоимости по прямым издержкам / Р. Маха

by Маха,Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Омега-Л, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Мах 2007 (1).

26. Цены и ценообразование / Под редакцией: И. К. Салимжанова

by Салимжанова, И. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : ТК Велби, Проспект, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Цен 2006 (1).

27. Цены и ценообразование: Учебник / Под редакцией: И.К. Салимжанова

by Салимжанова, И.К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Финстатинформ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Цен 2001 (1).

28. Comptabilité nationale : mesure de la nouvelle économie / [actes du neuvième Colloque de comptabilité nationale, Paris, 21-22 novembre 2001] ; [organisé par l'Association de comptabilité nationale] ; [sous la dir. de] Édith Archambault, Michel Boëda ; présentation générale, Michel Boëda et Jean Gadrey

by Archambault, Edith | Boëda, Michel, (1942-.... ).

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Économica, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339.3 ARC 2003 (1).

29. Рынок ценных бумаг : Учебник / Под ред.В.А.Галанова,А.И.Басова

by Басова, А.И | Галанова, В.А.

Edition: 2-е изд.,перераб.и допMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Финансы и статистика, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 Рын 2006 (1).

30. Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : nâng cao chất lượng sản phẩm và chính sách giá cả hợp lý để tạo lợi thế cạnh tranh / Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Người dịch : Nguyễn Đức Thanh

by Lã, Kiến Hoa | Cao, Thụy Minh | Nguyễn, Đức Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LA-H 2004 (1).

31. Những chính khách nổi tiếng thế giới / Biên soạn: Trần Thanh, Trần Đăng Thao

by Trần, Đăng Thao | Trần, Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2092 NHU 2008 (2).

32. Văn hóa gia đình : thường thức y học trong gia đình / Bs. : Nguyễn Văn Nhương

by Nguyễn, Văn Nhương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VAN 2004 (2).

33. Типовые тесты по русскому языку как иностранному. Второй сертификационный уровен′. Профессионал′ный модул′ "Технические науки: Строител′ство. Механика"

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.780071 Тип 2002 (2).

34. Cuộc đời Đặng Tiểu Bình / Trần Phác ; Biên soạn : Trần Phác

by Trần, Phác | Đoàn, Như Trác.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: No items available : Checked out (1).

35. Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 CA-L 2003 (1). Checked out (1).

36. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long

by Phạm, Việt Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209597 PH-L 2004 (1).

37. Marketing và nghệ thuật định giá / Bs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh

by Mạnh Tuấn | Minh Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).

38. Quy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 QUY 2003 (1).

39. Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos

by Bruns, Barbara.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).

40. Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp : đã sửa chữa ,bổ sung theo các văn bản pháp lý mới nhất về kế toán và thuế do bộ Tài chính ban hành / Võ Văn Nhị

by Võ, Văn Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2004 (2).