|
21.
|
La Banque mondiale / Ivan Christin by Christin, Ivan. Series: Que sais-je ?Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 CHR 1995 (1).
|
|
22.
|
Деньги. Кредит. Банки : Учебник для студ. вузов, обуч. по экон. специальностям / Е.Ф. Жуков, Н.М. Зеленкова, Л.М. Максимова и др.; Под ред. Е.Ф. Жукова by Жуков, Е.Ф | Зеленкова, Н.М | Максимова, Л.М. Edition: 2-е изд.,перераб. и доп. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ЮНИТИ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 Ден 2003 (1).
|
|
23.
|
Деньги, кредит, банки : Учебник / кол. авт, ; под ред засл. деят. науки РФ, д-ра экон. наук, проɸ. О.И. Лаврушина by Лаврушина, О.И. Edition: 5-е изд., стерMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : КНОРУС, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 ДЕН 2007 (2).
|
|
24.
|
Giáo trình ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|
|
25.
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư by Lê, Văn Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 LE-T 2005 (2).
|
|
26.
|
Quản trị ngân hàng thương mại = commercial bank management in lần 2 tại Việt Nam / Peter S. Rose ; Ngd. : Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đức Hiển, Phạm Long ; Hđ. : Nguyễn Văn Nam, Vương Trọng Nghĩa by Rose, Peter S | Nguyễn, Đức Hiển [Người dịch] | Nguyễn, Huy Hoàng [Người dịch] | Nguyễn, Văn Nam [Hiệu đính] | Phạm, Long [Người dịch] | Vương, Trọng Nghĩa [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ROS 2004 (1).
|
|
27.
|
Chính sách tiền tệ và điều tiết vĩ mô của ngân hàng Trung ương / Lê Vinh Danh by Lê, Vinh Danh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 LE-D 2005 (2).
|
|
28.
|
English vocabulary for commerce, finance, banking and law : Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thương mại, tài chính, ngân hàng và luật / Đặng Ngọc Dũng Tiến by Đặng, Ngọc Dũng Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ĐA-T 2002 (2).
|
|
29.
|
Cẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương, kinh doanh, ngân hàng: Anh - Việt - Việt Anh : Handbook of practical English used in Business - Foreign Trade and bank / Đoàn Kim, Sỹ Chương by Đoàn, Kim | Sỹ Chương. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 ĐO-K 2005 (1).
|
|
30.
|
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Edition: Xuất bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2007 (2).
|
|
31.
|
The langue of international finance in English : money and banking / Peter K. Oppenheim by Oppenheim, Peter K. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Regents Publishing Company. Inc, 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 OPP 1976 (1).
|
|
32.
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by Trịnh, Quốc Trung | Nguyễn, Văn Sáu | Trần, Hoàng Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2008 (5).
|
|
33.
|
Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-K 2008 (1).
|
|
34.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (1).
|
|
35.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (3).
|
|
36.
|
Hỏi đáp thanh toán quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HOI 2010 (3).
|
|
37.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).
|
|
38.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
39.
|
Giao dich thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tuyến by Nguyễn, Văn Tuyến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (2).
|
|
40.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|