|
21.
|
Hai mươi năm sau / Alexandre Dumas ; Ngd. : Anh Vũ by Dumas, Alexandre, 1802-1870 | Anh Vũ. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2004 (1).
|
|
22.
|
Bá tước Môngtơ Crixtô : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
23.
|
Trà hoa nữ : tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Ngd. : Hải Nguyên by Dumas, Alexandre | Hải Nguyên [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2003 (1).
|
|
24.
|
Ơgiêni Grăngđê : tiểu thuyết / Honoré de Balzac ; Người dịch. : Huỳnh Lý, Người giới thiệu. : Linh Giang by Balzac, Honoré de | Huỳnh Lý [người dịch] | Linh Giang [người giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2007 (1).
|
|
25.
|
Trái tim quyến rũ : tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà by Belmont, Constance | Nguyễn, Phương Trà [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEL 2001 (1).
|
|
26.
|
Bí mật một gia tài : tiểu thuyết / E. Magơlit ; Ngd. : Nguyễn Lan Đồng by Marơlit, E | Nguyễn, Lan Đồng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAR 2004 (1).
|
|
27.
|
Hoa tulip đen / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre | Mai, Thế Sang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2008 (1).
|
|
28.
|
99phờ - răng / Féderic Beigbeder ; Người dịch: Vũ Quang, Nhật An by Beigbeder, Féderic | Nhật An | Vũ, Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEI 2008 (1).
|
|
29.
|
Nửa kia của Hitler / Eric - Emmanuel Schmitt ; Ngd. : Nguyễn Đình Thành by Schmitt, Eric-Emmanuel | Nguyễn, Đình Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 SCH 2008 (1).
|
|
30.
|
Nhà thờ Đức bà Paris / Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca by Hugo, Victor | Nhị Ca [người dịch]. Series: Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUG 2008 (1).
|
|
31.
|
Lịch sử văn học pháp thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX. Tập II / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by Lê, Hồng Sâm | Phùng, Văn Tửu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(2) 2005 (1).
|
|
32.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2009 (1).
|
|
33.
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh by Đặng, Thị Hạnh [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(3) 2005 (1).
|
|
34.
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Phan, Quý [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(1) 2005 (1).
|
|
35.
|
Những con mắt vàng của cá sấu : tiểu thuyết / Katherine Pancol ; Ngd. : Nguyễn Văn Sự by Pancol, Katherine | Nguyễn, Văn Sự. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 PAN 2008 (1).
|
|
36.
|
Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận by Manchette, J. P | Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).
|
|
37.
|
Littérature progressive de Français : avec 600 activités / Nicole Blondeau, Ferroudja Allouache, Marie-Françoise Né by Blondeau, Nicole | Allouache, Ferroudja | Né, Marie-Françoise. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : CLE international/SEJER, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840 BLO 2004 (1).
|
|
38.
|
Hector & hành trình cứu tình yêu = Hector et les secrets de l'amour / François Lelord. ; Biên dịch : Phạm Hoa Phượng, Dương Ngọc Hân ; Hiệu đính : Lâm Hiếu Minh. by Lelord, François | Dương, Ngọc Hân [biên dịch ] | Lâm, Hiếu Minh [hiệu đính ] | Phạm, Hoa Phượng [biên dịch ]. Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Other title: Hector và hành trình cứu tình yêu.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843.92 LEL 2013 (1).
|
|
39.
|
Ngụ ngôn La Fontaine / Jean De La Fontaine ; Huỳnh Lý ch.b. ; Dịch: Huỳnh Lý... by La Fontaine, Jean De | Huỳnh Lý - dịch | Tú Mỡ - dịch | Nguyễn Đình - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Kim Đồng, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 398.2 FON 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|