|
201.
|
Financial and managerial accounting : the basis for business decisions / Jan R. Williams ... [et al.]. by Williams, Jan R. Edition: 15th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FIN 2010 (1).
|
|
202.
|
MBA in a nutshell / Milo Sobel by Sobel, Milo. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2010Other title: MBA in a nutshell : the classic accelerated learning program.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 SOB 2010 (1).
|
|
203.
|
Managing human resources : productivity, quality of work life, profits / Wayne F. Cascio. by Cascio, Wayne F. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.3 CAS 2010 (1).
|
|
204.
|
Operations management / William J. Stevenson. by Stevenson, William J. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.5 STE 2009 (1).
|
|
205.
|
Purchasing and supply chain management / W.C. Benton by Benton, W. C, 1948-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.7 BEN 2010 (1).
|
|
206.
|
Managerial accounting / Stacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips. by Whitecotton, Stacey | Libby, Robert | Phillips, Fred. Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BAM 2011 (1).
|
|
207.
|
Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman. by Zimmerman, Jerold L, 1947-. Edition: 7th edMaterial type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ZIM 2011 (1).
|
|
208.
|
Oracle Enterprise manager 10g grid control handbook / Werner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen. by Gruyter, Werner De | Hart, Matthew | Nguyen, Daniel. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.75 GRU 2010 (1).
|
|
209.
|
Operations management : decision making in the operations function / Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham. by Schroeder, Roger G | Goldstein, Susan Meyer | Rungtusanatham, M. Johnny. Series: The McGraw/Hill series operations and decision scienceEdition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 SCH 2011 (1).
|
|
210.
|
Data modeling : a beginner's guide / Andrew J. Oppel by Oppel, Andrew J. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.7 OPP 2010 (1).
|
|
211.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2010 (1).
|
|
212.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2009 (1).
|
|
213.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2011 (4).
|
|
214.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2005 (1).
|
|
215.
|
Quản trị nhân sự = Human resource managemant / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-T 2008 (1).
|
|
216.
|
Quản trị kinh doanh quốc tế : bối cảnh toàn cầu hóa. Lý thuyết & khảo cứu tình huống hiện đại / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Series: Dành cho sinh viên, nhà quản lý công tyMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-D 2007 (1).
|
|
217.
|
Giáo trình quản trị tác nghiệp / Cb. : Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung by Trương, Đức Lực | Nguyễn, Đình Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TR-L 2010 (1).
|
|
218.
|
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh / Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill ; Nguyễn Văn Dung dịch by Saunders, Mark | Lewis, Philip | Nguyễn, Văn Dung | Thornhill, Adrian. Edition: Ấn bản lần thứ 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2010Other title: Research methods for business students.Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 650.072 SAU 2010 (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.072 SAU 2010 (2).
|
|
219.
|
Knowledge management / Shelda Debowski by Debowski, Shelda. Material type: Text Language: English Publication details: Milton : John Wiley & Sons, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DEB 2006 (1).
|
|
220.
|
Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / John M. Ivancevich ; Ngd. : Võ Thị Phương Oanh ; Hđ. : Lý Minh Chiêu by Ivancevich, John M | Lý, Minh Chiêu [hiệu đính] | Võ, Thị Phương Oanh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 IVA 2010 (1).
|