|
241.
|
Микроэкономика : учеб. для вузов по экон. специальностям / В. М. Гальперин, С. М. Игнатьев, В. И. Моргунов ; Институт "Открытое общество" (Фонд Сороса); Государственный университет - Высшая школа экономики; Санкт-Петербургский государственный университет экономики и финансов; общ. ред. В. М. Гальперина by Гальперин, Вадим Максович | Игнатьев, С. М | Моргунов, В. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Экон. шк., 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Гал 1998 (1).
|
|
242.
|
Курс микроэкономики : Учеб. для вузов по экон. спец. / Р.М. Нуреев by Нуреев, Р.М. Edition: 2-е изд., изм Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва : Норма : ИНФРА-М, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 Нур 2002 (1).
|
|
243.
|
Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes by Kapoor, Jack R, 1937- | Dlabay, Les R | Hughes, Robert James, 1946-. Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY. : McGraw-Hill/Irwin, c2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KAP 2005 (2).
|
|
244.
|
Kinh tế học vi mô / R.S. Pindyck, D.L Rubinfeld ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng by Pindyck, R.S | Đoàn, Văn Thắng [Người dịch] | Nguyễn, Ngọc Bích [Người dịch] | Rubinfeld, D.L. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHKT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 PIN 2000 (1).
|
|
245.
|
Giáo trình kinh tế học phát triển : hệ cử nhân chính trị Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 GIA 2005 (2).
|
|
246.
|
Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 NHU 2002 (1).
|
|
247.
|
Toàn cảnh kinh tế Việt Nam. Tập 1 / Chủ biên. : Trần Minh Quốc by Trần, Minh Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 TOA(1) 2004 (1).
|
|
248.
|
Toàn cảnh kinh tế Việt Nam. / Tập 2 / Chủ biên. : Trần Minh Quốc by Trần, Minh Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 TOA(2) 2004 (1).
|
|
249.
|
Microéconomie : formulation mathématique élémentaire / J. M. Henderson, R. E. Quandt by Henderson, James Mitchell, 1929- | Quandt, Richard Emeric, 1930-. Edition: 2e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 HEN 1990 (1).
|
|
250.
|
Macroéconomie : approche pratique contemporaine / Patrick Fève, Javier Ortega by Fève, Patrick | Ortéga, Javier. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 FEV 2004 (1).
|
|
251.
|
Difficultés du franҫais : Des clés pratiques pour éviter et expliquer les pièges du Franҫais / Jean-Michel Robert by Robert, Jean-Michel. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.944 ROB 2002 (1).
|
|
252.
|
Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).
|
|
253.
|
[150 = Một trăm năm mươi] mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 336.2 NG-D 2009 (1).
|
|
254.
|
"Phá rào" trong kinh tế vào đêm trước đổi mới / Đặng Phong by Đặng, Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 ĐA-P 2009 (1).
|
|
255.
|
Cấu trúc thị trường lý luận & thực tiễn ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Dần by Nguyễn, Văn Dần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.12 NG-D 2009 (1).
|
|
256.
|
Thực hành kinh tế vĩ mô / Chủ biên: Nguyễn Văn Công by Nguyễn, Văn Công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 THU 2004 (3).
|
|
257.
|
Kinh tế học vĩ mô : hướng dẫn ôn tập,câu hỏi thảo luận và bài tập ứng dụng / Chủ biên: Nguyễn Huy Thịnh by Nguyễn, Huy Thịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 KIN 1998 (2).
|
|
258.
|
Kinh tế học vi mô / Cb.: Ngô Đình Giao by Ngô, Đình Giao [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 KIN 1997 (2).
|
|
259.
|
Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Cb. : Trần Bình Trọng by Trần, Bình Trọng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 TR-T 2003 (2).
|
|
260.
|
Kinh tế học : sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelso, William D. Nordhaus ; Ngd. : Vũ Cương, Đinh Xuân Hà, Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đình Toàn by Samuelson, Paul A | Đinh, Xuân Hà [Người dịch] | Nguyễn, Xuân Nguyên [Người dịch] | Nordhaus, William D | Trần, Đình Toàn [Người dịch] | Vũ, Cương [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 SAM(2) 2002 (1).
|