|
321.
|
Financial management : core concepts / Raymond Brooks. by Brooks, Raymond, 1950-. Series: The Prentice Hall series in financeEdition: 2 nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BRO 2013 (1).
|
|
322.
|
Market leader : logistics management. Business English / Adrian Pilbeam, Nina O'Driscoll by Pilbeam, Adrian | O'Driscoll, Nina. Material type: Text Language: English Publication details: England : Pearson/Longman, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR 2010 (1).
|
|
323.
|
Business : achanging world / O.C. Ferrell, Geoffrey A. Hirt, Linda Ferrell. by Ferrell, O. C | Ferrell, Linda | Hirt, Geoffrey A. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 650 FER 2009 (2).
|
|
324.
|
Financial and managerial accounting : the basis for business decisions / Jan R. Williams ... [et al.]. by Williams, Jan R. Edition: 15th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FIN 2010 (1).
|
|
325.
|
MBA in a nutshell / Milo Sobel by Sobel, Milo. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2010Other title: MBA in a nutshell : the classic accelerated learning program.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 SOB 2010 (1).
|
|
326.
|
Managing human resources : productivity, quality of work life, profits / Wayne F. Cascio. by Cascio, Wayne F. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.3 CAS 2010 (1).
|
|
327.
|
Operations management / William J. Stevenson. by Stevenson, William J. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.5 STE 2009 (1).
|
|
328.
|
Purchasing and supply chain management / W.C. Benton by Benton, W. C, 1948-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.7 BEN 2010 (1).
|
|
329.
|
Managerial accounting / Stacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips. by Whitecotton, Stacey | Libby, Robert | Phillips, Fred. Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BAM 2011 (1).
|
|
330.
|
Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman. by Zimmerman, Jerold L, 1947-. Edition: 7th edMaterial type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ZIM 2011 (1).
|
|
331.
|
Oracle Enterprise manager 10g grid control handbook / Werner De Gruyter, Matthew Hart, Daniel Nguyen. by Gruyter, Werner De | Hart, Matthew | Nguyen, Daniel. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.75 GRU 2010 (1).
|
|
332.
|
Human resource management / Raymond J. Stone. by Stone, Raymond J. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Milton, Qld. : John Wiley and Sons Australia, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 STO 2014 (3).
|
|
333.
|
Operations management : decision making in the operations function / Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham. by Schroeder, Roger G | Goldstein, Susan Meyer | Rungtusanatham, M. Johnny. Series: The McGraw/Hill series operations and decision scienceEdition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 SCH 2011 (1).
|
|
334.
|
Data modeling : a beginner's guide / Andrew J. Oppel by Oppel, Andrew J. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.7 OPP 2010 (1).
|
|
335.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2010 (1).
|
|
336.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2009 (1).
|
|
337.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2011 (4).
|
|
338.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2005 (1).
|
|
339.
|
Quản trị nhân sự = Human resource managemant / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần 9Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-T 2008 (1).
|
|
340.
|
Quản trị kinh doanh quốc tế : bối cảnh toàn cầu hóa. Lý thuyết & khảo cứu tình huống hiện đại / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Series: Dành cho sinh viên, nhà quản lý công tyMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-D 2007 (1).
|