|
|
321.
|
Kế toán tài chính / Cb. : Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657.8 KET 2005 (1).
|
|
|
322.
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by Lê, Văn Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.64 LE-T 2003 (1).
|
|
|
323.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính, hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu / Biên soạn: Trần Thị Duyên by Trần, Thị Duyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 HUO 2005 (1).
|
|
|
324.
|
Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo các tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài : theo thông tư số 55/2002/TT- BTC ngày 26-6-2002của Bộ Tài chính áp dụng cho doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 657 VO-N 2002 (2).
|
|
|
325.
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / Chủ biên. : Bùi Văn Vần by Bùi, Văn Vần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332 BU-V 2009 (5).
|
|
|
326.
|
Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).
|
|
|
327.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển by Bạch, Đức Hiển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.64 BA-H 2008 (2).
|
|
|
328.
|
Lý thuyết và chính sách thuế : sách chuyên khảo / Cb. : Hoàng Văn Bằng by Hoàng, Văn Bằng [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 336.2 LYT 2009 (1).
|
|
|
329.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: Giáo trình tài chính quốc tế : sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
|
330.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: International Finance.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
|
331.
|
Toán tài chính : hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Cb. : Bùi Hữu Phước by Bùi, Hữu Phước [chủ biên]. Edition: Tái bản lần 2 ,có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332 TOA 2010 (3).
|
|
|
332.
|
Giáo trình phân tích báo các tài chính / Nguyễn Năng Phúc by Nguyễn, Năng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.071 NG-P 2008 (2).
|
|
|
333.
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by Trịnh, Quốc Trung | Nguyễn, Văn Sáu | Trần, Hoàng Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.8 TR-T 2008 (5).
|
|
|
334.
|
Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ]. Edition: Tái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.15 PHA 2009 (3).
|
|
|
335.
|
Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.1 NG-K 2008 (1).
|
|
|
336.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.1 HET 2009 (1).
|
|
|
337.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.1 HET 2009 (3).
|
|
|
338.
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Chủ biên : Nguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển by Nguyễn, Đình Kiệm | Bạch, Đức Hiển. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 658.15 NG-K 2008 (4), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.15 NG-K 2008 (1).
|
|
|
339.
|
Hỏi đáp thanh toán quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.1 HOI 2010 (3).
|
|
|
340.
|
24 bài học sống còn để đầu tư thành công trên thị trường chứng khoán / William J. O'neil ; Người dịch: Dương Thu Hiền ; Hiệu đính: Alpha Books by O'neil, William J | Dương, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân ThủyCall number: 332.6 ONE 2008 (1).
|